STT |
Kanji |
Hiragana |
Âm hán việt |
Ý nghĩa |
591 |
非常に |
ひじょうに |
phi, thường |
Phi thường, khẩn cấp |
592 |
大変に |
たいへんに |
đại, biến |
khủng khiếp, rất nhiều |
593 |
ほとんど |
ほとんど |
|
gần như hoàn toàn |
594 |
大体 |
だいたい |
đại, thể |
phần lớn, trong khoảng |
595 |
かなり |
かなり |
|
khá |
596 |
ずいぶん |
ずいぶん |
|
đáng kể |
597 |
けっこう |
けっこう |
|
rất |
598 |
大分 |
ずいぶん |
đại, phân |
chủ yếu, khá |
599 |
もっと |
もっと |
|
hơn, nữa |
600 |
しっかり |
しっかり |
|
toàn bộ |
601 |
いっぱい |
いっぱい |
|
đầy |
602 |
ぎりぎり |
ぎりぎり |
|
gần, sát nút |
603 |
ぴったり |
ぴったり |
|
vừa vặn, đúng |
604 |
たいてい |
たいてい |
|
đại thể, thường |
605 |
同時に |
どうじに |
đồng, thời |
cùng lúc |
606 |
前もって |
まえもって |
tiền |
trước |
607 |
すぐに |
すぐに |
|
ngay lập tức |
608 |
もうすぐ |
もうすぐ |
|
sắp |
609 |
突然 |
とつぜん |
đột, nhiên |
đột nhiên |
610 |
あっという間に |
あっというまに |
gian |
loáng một cái |
611 |
いつの間にか |
いつのまにか |
gian |
lúc nào không biết |
612 |
しばらく |
しばらく |
|
một chút |
613 |
ずっと |
ずっと |
|
suốt, nhiều |
614 |
相変わらず |
あいかわらず |
tương, biến |
như mọi khi |
615 |
次々に |
つぎつぎに |
thứ |
lần lượt |
616 |
どんどん |
どんどん |
|
dần dần |
617 |
ますます |
ますます |
|
càng ngày càng |
618 |
やっと |
やっと |
|
cuối cùng, vừa đủ |
619 |
とうとう |
とうとう |
|
sau cùng, cuối cùng, sau tất
cả |
620 |
ついに |
ついに |
|
cuối cùng, sau cùng |
621 |
もちろん |
もちろん |
|
tất nhiên |
622 |
やはり |
やはり |
|
như dự tính |
623 |
きっと |
きっと |
|
nhất định |
624 |
ぜひ |
ぜひ |
|
bằng mọi giá, rất (muốn) |
625 |
なるべく |
なるべく |
|
càng nhiều càng tốt |
626 |
案外 |
あんがい |
án, nội |
không ngờ đến |
627 |
もしかすると・もしかしたら・もしかして |
có lẽ |
||
628 |
まさか |
まさか |
|
không thể ngờ, không |
629 |
うっかり |
うっかり |
|
ngơ ngác, không để ý |
630 |
つい |
つい |
|
vô ý, buột |
631 |
思わず |
おもわず |
tư |
không ngờ đến |
632 |
ほっと |
ほっと |
|
yên tâm |
633 |
いらいら |
いらいら |
|
khó chịu, nóng giận |
634 |
のんびり |
のんびり |
|
tận hưởng |
635 |
実は |
じつは |
thực |
thực tế là |