[Ngữ Pháp N3, N4] ~ 以前/以前に[izenni/izen]
Cấu trúc: ~ 以前/以前に Cách dùng Trước đây, trước kia [ 以前 いぜん ~ ] Trước (thời điểm)… [ N 以前 いぜん ] (Th ờ i đ i ể m tr ướ c N) Trước khi nói tới… [ N 以前 いぜん ] T rước khi (hành động) [ V る 以前 いぜん ] Ngh ĩ a : Trước đây/ Trước kia/ Trước (t…