THƯ VIỆN TIẾNG NHẬT

GỢI Ý TÌM KIẾM: Bạn có thể nhập từ khóa bằng TIẾNG VIỆTKANJIHIRAGANAROMANJI

Ngữ Pháp N3-N4

[Ngữ Pháp N3, N4] ~ 以前/以前に[izenni/izen]

Cấu trúc:  ~ 以前/以前に Cách dùng   Trước đây, trước kia [ 以前 いぜん ~ ]   Trước (thời điểm)… [ N 以前 いぜん ] (Th ờ i đ i ể m tr ướ c N)   Trước khi nói tới… [ N 以前 いぜん ]     T rước khi (hành động) [ V る 以前 いぜん ]  Ngh ĩ a :   Trước đây/ Trước kia/ Trước (t…

Hoàng Vũ

[Ngữ Pháp N3, N4] ~なければ~ない[~nakereba~nai]

Cấu trúc ・ ~なければ、 ~できない 。 ・ ~なければ、 だめだ 。 ・ ~なければ、 ~ない 。 ・   N →   N でなければ ( VD:  学生 ( がくせい ) です →  学生 ( がくせい ) でなければ ) Cách dùng Cấu trúc 「なければ~ない」 được sử dụng trong câu điều kiện . 「なければ」 là thể điều kiện của 「ない」 . Cấu trúc này diễn tả ý điều k…

Hoàng Vũ

Ngữ Pháp N3-N4 と見えて/と見える (tomiete/tomieru)

Cấu trúc Động từ thể thường   + と 見 ( み ) えて/と 見 ( み ) える Danh từ + だ  + と 見 ( み ) えて/と 見 ( み ) える Tính từ đuôi  な   +  だ  + と 見 ( み ) えて/と 見 ( み ) える Tính từ đuôi い  + と 見 ( み ) えて/と 見 ( み ) え る Cách Dùng 1.  Cấu trúc 「 ~とみえて、~。 」 Là c…

Thùy Trang
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào