[Ngữ Pháp N2] 〜 ぬきで/ぬきに/をぬきにして/はぬきにして [nukide/nukini/wonukinishite/wanukinishite]
Cấu trúc Danh từ + 抜 きで Danh từ + 抜 ぬ きに Danh từ 1 + 抜 きの + Danh từ 2 Danh từ + を 抜 きにして(は) Danh từ + は 抜 ぬ ) きにし て Cách dùng Sử dụng khi muốn nói: Loại cái gì đó ra, loại một cái nào đó mà vốn thông thường sẽ bao gồm Diễn tả ý: Nếu…