Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 - Bài 1

A+ A-
Mẹo: Click học bằng Flashcard, trò chơi để nhớ lâu hơn nhé!

STT

Kanji

Hiragana

Âm hán việt

Ý nghĩa

1

男性

だんせい

nam, tính

đàn ông

2

女性

じょせい

nữ, tính

phụ nữ

3

高齢

こうれい

cao, linh

cao tuổi

4

年上

としうえ

niên, thượng

hơn tuổi

5

目上

めうえ

mục, thượng

bề trên

6

先輩

せんぱい

tiên, bối

tiền bối

7

後輩

こうはい

hậu, bối

hậu bối

8

上司

じょうし

thượng, tư

cấp trên

9

相手

あいて

tương, thủ

người đối diện

10

知り合い

しりあい

tri, hợp

người quen

11

友人

ゆうじん

hữu, nhân

bạn bè

12

なか

trọng

mối quan hệ

13

生年月日

せいねんがっぴ

sinh, niên, nguyệt, nhât

ngày tháng năm sinh

14

誕生

たんじょう

đản, sinh

ra đời

15

とし

niên

năm

16

出身

しゅっしん

xuất, thân

quê quán

17

故郷

こきょう

cố, hương

cố hương

18

成長

せいちょう

thành, trường

trưởng thành

19

成人

せいじん

thành, nhân

người trưởng thành

20

合格

ごうかく

hợp, cách

đỗ đại học

21

進学

しんがく

tiêến, học

vào đại học

22

退学

たいがく

thoái, học

bỏ học

23

就職

しゅうしょく

tựu, chức

có việc làm

24

退職

たいしょく

thoái, chức

nghỉ việc

25

失業

しつぎょう

thất, nghiệp

thất nghiệp

26

残業

ざんぎょう

tàn, nghiệp

làm thêm

27

生活

せいかつ

sinh, hoạt

cuộc sống

28

通勤

つうきん

thông, cần

đi làm

29

学歴

がくれき

học, lịch

bằng cấp

30

給料

きゅうりょう

cấp, liệu

tiền lương

31

面接

めんせつ

diện, tiếp

phỏng vấn

32

休憩

きゅうけい

hưu, khế

nghỉ ngơi

33

観光

かんこう

quan, quang

tham quan

34

帰国

きこく

qui, quốc

về nước

35

帰省

きせい

qui, tỉnh

về quê

36

帰宅

きたく

qui, trạch

về nhà

37

参加

さんか

tham, gia

tham gia

38

出席

しゅっせき

xuất, tịch

có mặt

39

欠席

けっせき

khiếm, tịch

vắng mặt

40

遅刻

ちこく

trì, khắc

đến muộn

41

化粧

けしょう

hóa, trang

trang điểm

42

計算

けいさん

kế, toán

tính toán

43

計画

けいかく

kế, họa

kế hoạch

44

成功

せいこう

thành, công

thành công

45

失敗

しっぱい

thất, bại

thất bại

46

準備

じゅんび

chuẩn, bị

chuẩn bị

47

整理

せいり

chỉnh, lý

chỉnh sửa

48

注文

ちゅうもん

chú, văn

đặt hàng

49

貯金

ちょきん

trữ, kim

tiết kiệm

50

徹夜

てつや

triệt, dạ

thức xuyên đêm

51

引っ越し

ひっこし

dẫn, việt

chuyển nhà

52

身長

しんちょう

thân, trường

chiều cao

53

体重

たいじゅう

thể, trọng

cân nặng

54

けが

けが

 

vết thương

55

かい

hội

hội, tiệc

56

趣味

しゅみ

thú, vị

sở thích

57

興味

きょうみ

hưng, vị

hứng thú

58

思い出

おもいで

tư, xuất

nhớ lại

59

冗談

じょうだん

nhũng, đàm

đùa cợt

60

目的

もくてき

mục, đích

mục đích

61

約束

やくそく

ước, thúc

lời hứa

62

おしゃべり

おしゃべり

 

nói chuyện riêng

63

遠慮

えんりょ

viễn, lự

ngại ngần

64

我慢

がまん

ngã, mạn

chịu đựng

65

迷惑

めわく

mê, hoặc

làm phiền

66

希望

きぼう

hi, vọng

hi vọng

67

ゆめ

mộng

giấc mơ

68

賛成

さんせい

tán, thành

đồng ý

69

反対

はんたい

phản, đối

đối lập

70

創造

そうぞう

sáng, tạo

tưởng tượng

71

努力

どりょく

nỗ, lực

nỗ lực

72

太陽

たいよう

thái, dương

mặt trời

73

地球

ちきゅう

địa, cầu

trái đất

74

温度

おんど

ôn, độ

nhiệt độ

75

湿度

しつど

thấp, độ

độ ẩm

76

湿気

しっけ

thấp, khí

hơi ẩm

77

梅雨

つゆ

mai, vũ

mùa mưa

78

かび

かび

 

nấm mốc

79

暖房

だんぼう

noãn, phòng

điều hòa ấm

80

かわ

da

81

かん

quán

can

82

画面

がめん

họa, diện

màn hình

83

番組

ばんぐみ

phiên, tổ

chương trình

84

記事

きじ

kí, sự

ký sự

85

近所

きんじょ

cận, sở

xung quanh

86

警察

けいさつ

cảnh, sát

cảnh sát

87

犯人

はんにん

phạm, nhân

tội phạm

88

小銭

こぜに

tiểu, tiền

tiền lẻ

89

ごちそう

ごちそう

 

chiêu đãi

90

作者

作者

tác, giả

tác giả

91

作品

さくひん

tác, phẩm

tác phẩm

92

制服

せいふく

chế, phục

đồng phục

93

洗剤

せんざい

tiễn, tễ

bột giặt

94

そこ

để

đáy

95

地下

ちか

địa, hạ

ngầm

96

てら

tự

chùa

97

道路

どうろ

đạo, lộ

đường

98

さか

phản

dốc

99

けむり

yên

khói

100

はい

hôi

tàn

101

はん

phán

con dấu

102

名刺

めいし

danh, thích

danh thiếp

103

免許

めんきょ

miễn, hứa

giấy phép

104

多く

おおく

đa

nhiều

105

前半

ぜんはん

tiền, bán

phần đầu

106

後半

こうはん

hậu, bán

phần cuối

107

最高

さいこう

tối, cao

cao nhất

108

最低

さいてい

tối, đê

thấp nhất

109

最初

さいしょ

tối, sơ

đầu tiên

110

最後

さいご

tối, hậu

cuối cùng

111

自動

じどう

tự, động

tự động

112

種類

しゅるい

chủng, loại

loại

113

性格

せいかく

tính, cách

tính cách

114

性質

せいしつ

tính, chất

tính chất

115

順番

じゅんばん

thuận, phiên

thứ tự

116

ばん

phiên

lượt

117

方法

ほうほう

phương, pháp

phương pháp

118

製品

せいひん

chế, phẩm

sản phẩm

119

値上がり

ねあがり

triị, thượng

tăng giá

120

なま

sinh

tươi


Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Mon

Chào mọi người! Mình là Mon

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn