[Ngữ Pháp N2] ~ にかかわらず/ にかかわりなく [nikakawarazu/nikakawarinaku]
Cấu trúc Danh từ + に ( も ) かかわらず / にかかわりなく Vる・ V ない + に ( も ) かかわらず / にかかわりなく Cách dùng Là cách nói bao hàm những yếu tố đối lập , diễn tả ý nghĩa “ Không phân biệt, tất cả đều như nhau ”, “ không xem sự khác biệt đó là quan t…