THƯ VIỆN TIẾNG NHẬT

GỢI Ý TÌM KIẾM: Bạn có thể nhập từ khóa bằng TIẾNG VIỆTKANJIHIRAGANAROMANJI

Soumatome N2 Từ Vựng

Từ vựng Soumatome N2 - Tuần 8

1. 組み合わせる [tổ, hợp] くみあわせる ghép lại, chập lại 2. 組み合わせ [tổ, hợp] くみあわせ ghép lại, chập lại 3. 二つを組み合わせる [tổ, hợp] ふたつをくみあわせる ghép hai cái lại 4. 組み立てる [tổ, lập] くみたてる lắp ráp 5. 部品を組み立てる [bộ, phẩm, tổ, lập] ぶひんをくみたてる lắp ráp linh kiện 6. 引き受け…

ノビスケ

Từ vựng Soumatome N2 - Tuần 7

1. ひもが切れる [thiết] ひもがきれる đứt dây 2. 電池が切れる [điện, trì, thiết] でんちがきれる hết pin 3. タバコが切れる [thiết] タバコがきれる thuốc cháy hết 4. 賞味期限が切れる [thưởng, vị, kỳ, hạn, thiết] しょうみきげんがきれる hết hạn sử dụng 5. しびれが切れる [thiết] しびれがきれる tê chân; sốt ruột 6. 電源を切…

ノビスケ
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào