Từ vựng Soumatome N2 - Tuần 8
1. 組み合わせる [tổ, hợp] くみあわせる ghép lại, chập lại 2. 組み合わせ [tổ, hợp] くみあわせ ghép lại, chập lại 3. 二つを組み合わせる [tổ, hợp] ふたつをくみあわせる ghép hai cái lại 4. 組み立てる [tổ, lập] くみたてる lắp ráp 5. 部品を組み立てる [bộ, phẩm, tổ, lập] ぶひんをくみたてる lắp ráp linh kiện 6. 引き受け…