1. 組み合わせる [tổ, hợp]
くみあわせる
ghép lại, chập lại
2. 組み合わせ [tổ, hợp]
くみあわせ
ghép lại, chập lại
3. 二つを組み合わせる [tổ, hợp]
ふたつをくみあわせる
ghép hai cái lại
4. 組み立てる [tổ, lập]
くみたてる
lắp ráp
5. 部品を組み立てる [bộ, phẩm, tổ, lập]
ぶひんをくみたてる
lắp ráp linh kiện
6. 引き受ける [dẫn, thụ]
ひきうける
nhận làm, đảm nhận
7. 仕事を引き受ける [sĩ, sự, dẫn, thụ]
しごとをひきうける
nhận việc
8. 引き止める [dẫn, chỉ]
ひきとめる
giữ lại, cản trở
9. 帰る人を引き止める [quy, nhân, dẫn, chỉ]
かえるひとをひきとめる
giữ khách ở lại
10. 引き返す [dẫn, phản]
ひきかえす
quay trở lại, quay ngược lại
11. 元の場所に引き返す [nguyên, trường, sở, dẫn, phản]
もとのはしょにひきかえす
quay lại nơi bắt đầu
12. 受け取る [thụ, thủ]
うけとる
nhận lấy, tiếp nhận
13. 受け取り [thụ, thủ]
うけとり
nhận lấy, tiếp nhận
14. 荷物を受け取る [hà, vật]
にもつをうけとる
nhận hàng
15. 受け持つ [thụ, trì]
うけもつ
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
16. 受け持ち [thụ, trì]
うけもち
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
17. 上級クラスを受け持つ [thượng, cấp, thụ, trì]
じょうきゅうクラスをうけもつ
phụ trách lớp thượng cấp
18. 打ち合わせる [đả, hợp]
うちあわせる
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
19. 打ち合わせ [đả, hợp]
うちあわせ
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
20. 企画について打ち合わせる [xí, họa, đả, hợp]
きかくについてうちあわせる
thảo luận về kế hoạch
21. 打ち消す [đả, tiêu]
うちけす
phủ nhận, bác bỏ
22. うわさを打ち消す [đả, tiêu]
うわさをうちけす
bác bỏ tin đồn
23. 売り切れる [mại, thiết]
うりきれる
bán hết, bán sạch
24. 売り切れ [mại, thiết]
うりきれ
bán hết, bán sạch
25. チケットが売り切れる [mại, thiết]
チケットがうりきれる
vé bán hết
26. 売り上げ [mại, thượng]
うりあげ
bán đắt, thu lời
27. 売り上げを伸ばす [mại, thượng, thân]
うりあげをのばす
mở rộng kinh doanh
28. 売れ行き [mại, hành]
うれゆき
tình hình kinh doanh
29. 売れ行きがいい [mại, hành]
うれゆきがいい
tình hình kinh doanh tốt
30. 売り出す [mại, xuất]
うりだす
đưa ra thị trường
31. 売り出し [mại, xuất]
うりだし
đưa ra thị trường
32. 新型のパソコンが売り出される [tân, hình, mại, xuất]
しんがたのパソコンがうりだされる
máy tính kiểu mới tung ra thị trường
33. 取り上げる [thủ, thượng]
とりあげる
đề xuất, thảo luận
34. 会議で新しい問題を取り上げる [hội, nghị, tân, vấn, đề, thượng]
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
35. 取り入れる [thủ, nhập]
とりいれる
tiếp thu, dùng
36. 流行の色を取り入れる [lưu, hành, sắc, thủ, nhập]
りゅうこうのいろをとりいれる
dùng màu đang thịnh hành
37. 取り組む [thủ, tổ]
とりくむ
chuyên tâm, nỗ lực
38. 取り組み [thủ, tổ]
とりくみ
chuyên tâm, nỗ lực
39. 新しい企画に取り組む [tân, xí, họa, thủ, tổ]
あたらしいきかくにとりくむ
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
40. 取り扱う [thủ, tráp]
とりあつかう
thao tác, sử dụng
41. 取り扱い [thủ, tráp]
とりあつかい
thao tác, sử dụng
42. 機械を取り扱う [cơ, giới, thủ, tráp]
きかいをとりあつかう
thao tác máy
43. 取り付ける [thủ, phó]
とりつける
thiết đặt
44. エアコンを取り付ける [thủ, phó]
エアコンをとりつける
thiết đặt máy lạnh
45. 取り外す [thủ, ngoại]
とりはずす
tháo dỡ, đánh mất
47. 障害物を取り除く [trướng, hại, vật, thủ, trừ ]
しょうがいぶつをとりのぞく
loại bỏ vật chướng ngại
48. 振り向く [chấn, hướng]
ふりむく
ngoảnh mặt, quay mặt lại
49. 後ろを振り向く [hậu, trấn, hướng]
うしろをふりむく
ngoảnh mặt ra sau
50. 振り返る [trấn, phản]
ふりかえる
quay đầu lại, nhìn lại
51. 持ち上げる [trì, thượng]
もちあげる
nâng lên, dựng đứng lên
52. スーツケースを持ち上げる [trì, thượng]
スーツケースをもちあげる
nâng vali lên
53. 払い戻す [phất, lệ]
はらいもどす
hoàn trả
54. チケットの代金を払い戻す [đại, kim, phất]
チケットのだいきんをはらいもどす
hoàn trả tiền vé
55. 立て替える [lập, thế]
たてかえる
trả cước, thanh toán cước
56. 電車賃を立て替える [điện, xa, nhẫm, lập, thế]
でんしゃちんをたてかえる
trả tiền tàu
Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới
Tags:
Soumatome N2 Từ Vựng