Từ vựng Soumatome N2 - Tuần 8

A+ A-
1. 組み合わせる [tổ, hợp]
くみあわせる
ghép lại, chập lại
2. 組み合わせ [tổ, hợp]
くみあわせ
ghép lại, chập lại
3. 二つを組み合わせる [tổ, hợp]
ふたつをくみあわせる
ghép hai cái lại
4. 組み立てる [tổ, lập]
くみたてる
lắp ráp
5. 部品を組み立てる [bộ, phẩm, tổ, lập]
ぶひんをくみたてる
lắp ráp linh kiện
6. 引き受ける [dẫn, thụ]
ひきうける
nhận làm, đảm nhận
7. 仕事を引き受ける [sĩ, sự, dẫn, thụ]
しごとをひきうける
nhận việc
8. 引き止める [dẫn, chỉ]
ひきとめる
giữ lại, cản trở
9. 帰る人を引き止める [quy, nhân, dẫn, chỉ]
かえるひとをひきとめる
giữ khách ở lại
10. 引き返す [dẫn, phản]
ひきかえす
quay trở lại, quay ngược lại
11. 元の場所に引き返す [nguyên, trường, sở, dẫn, phản]
もとのはしょにひきかえす
quay lại nơi bắt đầu
12. 受け取る [thụ, thủ]
うけとる
nhận lấy, tiếp nhận
13. 受け取り [thụ, thủ]
うけとり
nhận lấy, tiếp nhận
14. 荷物を受け取る [hà, vật]
にもつをうけとる
nhận hàng
15. 受け持つ [thụ, trì]
うけもつ
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
16. 受け持ち [thụ, trì]
うけもち
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
17. 上級クラスを受け持つ [thượng, cấp, thụ, trì]
じょうきゅうクラスをうけもつ
phụ trách lớp thượng cấp
18. 打ち合わせる  [đả, hợp]
うちあわせる
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
19. 打ち合わせ [đả, hợp]
うちあわせ
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
20. 企画について打ち合わせる [xí, họa, đả, hợp]
きかくについてうちあわせる
thảo luận về kế hoạch
21. 打ち消す [đả, tiêu]
うちけす
phủ nhận, bác bỏ
22. うわさを打ち消す [đả, tiêu]
うわさをうちけす
bác bỏ tin đồn
23. 売り切れる [mại, thiết]
うりきれる
bán hết, bán sạch
24. 売り切れ [mại, thiết]
うりきれ
bán hết, bán sạch
25. チケットが売り切れる [mại, thiết]
チケットがうりきれる
vé bán hết
26. 売り上げ [mại, thượng]
うりあげ
bán đắt, thu lời
27. 売り上げを伸ばす [mại, thượng, thân]
うりあげをのばす
mở rộng kinh doanh
28. 売れ行き [mại, hành]
うれゆき
tình hình kinh doanh
29. 売れ行きがいい [mại, hành]
うれゆきがいい
tình hình kinh doanh tốt
30. 売り出す [mại, xuất]
うりだす
đưa ra thị trường
31. 売り出し [mại, xuất]
うりだし
đưa ra thị trường
32. 新型のパソコンが売り出される [tân, hình, mại, xuất]
しんがたのパソコンがうりだされる
máy tính kiểu mới tung ra thị trường
33. 取り上げる [thủ, thượng]
とりあげる
đề xuất, thảo luận
34. 会議で新しい問題を取り上げる  [hội, nghị, tân, vấn, đề, thượng]
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
35. 取り入れる [thủ, nhập]
とりいれる
tiếp thu, dùng
36. 流行の色を取り入れる [lưu, hành, sắc, thủ, nhập]
りゅうこうのいろをとりいれる
dùng màu đang thịnh hành
37. 取り組む [thủ, tổ]
とりくむ
chuyên tâm, nỗ lực
38. 取り組み [thủ, tổ]
とりくみ
chuyên tâm, nỗ lực
39. 新しい企画に取り組む [tân, xí, họa, thủ, tổ]
あたらしいきかくにとりくむ
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
40. 取り扱う [thủ, tráp]
とりあつかう
thao tác, sử dụng
41. 取り扱い [thủ, tráp]
とりあつかい
thao tác, sử dụng
42. 機械を取り扱う [cơ, giới, thủ, tráp]
きかいをとりあつかう
thao tác máy
43. 取り付ける [thủ, phó]
とりつける
thiết đặt
44. エアコンを取り付ける [thủ, phó]
エアコンをとりつける
thiết đặt máy lạnh
45. 取り外す [thủ, ngoại]
とりはずす
tháo dỡ, đánh mất
46. 取り除く [thủ, tr]
とりのぞく
loại bỏ, bài trừ
47. 障害物を取り除く [trướng, hại, vật, thủ, trừ ]
しょうがいぶつをとりのぞく
loại bỏ vật chướng ngại
48. 振り向く [chấn, hướng]
ふりむく
ngoảnh mặt, quay mặt lại
49. 後ろを振り向く [hậu, trấn, hướng]
うしろをふりむく
ngoảnh mặt ra sau
50. 振り返る [trấn, phản]
ふりかえる
quay đầu lại, nhìn lại
51. 持ち上げる [trì, thượng]
もちあげる
nâng lên, dựng đứng lên
52. スーツケースを持ち上げる [trì, thượng]
スーツケースをもちあげる
nâng vali lên
53. 払い戻す [phất, lệ] 
はらいもどす
hoàn trả
54. チケットの代金を払い戻す [đại, kim, phất]
チケットのだいきんをはらいもどす
hoàn trả tiền vé
55. 立て替える [lập, thế]
たてかえる
trả cước, thanh toán cước
56. 電車賃を立て替える [điện, xa, nhẫm, lập, thế]
でんしゃちんをたてかえる
trả tiền tàu
01 02 03 04 05 06

Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn
Danh sách bài viết đã lưu