STT |
Katakana |
Hiragana |
Ý nghĩa |
796 |
パートナ |
パートナー |
đối tác |
797 |
リーダー |
リーダー |
lãnh đạo |
798 |
ボランティア |
ボランティア |
tình nguyện |
799 |
コミュニケーション |
コミュニケーション |
giao tiếp |
800 |
ユーモア |
ユーモア |
hài hước, đùa |
801 |
ショック |
ショック |
shock, choáng |
802 |
ストレス |
ストレス |
căng thẳng, stress |
803 |
バランス |
バランス |
cân bằng |
804 |
レベル |
レベル |
trình độ, level |
805 |
アップ |
アップ |
tăng lên |
806 |
ダウン |
ダウン |
giảm xuống |
807 |
プラス |
プラス |
phép cộng, tác động tích cực |
808 |
マイナス |
マイナス |
phép trừ, tác động tiêu cực |
809 |
イメージ |
イメージ |
hình ảnh |
810 |
コンテスト |
コンテスト |
cuộc thi |
811 |
マスコミ |
マスコミ |
thông tin truyền thông |
812 |
プライバシー |
プライバシー |
cá nhân, riêng tư |
813 |
オフィス |
オフィス |
văn phòng |
814 |
ルール |
ルール |
luật lệ |
815 |
マナー |
マナー |
kiểu, thói |
816 |
ミス |
ミス |
lỗi |
817 |
スケジュール |
スケジュール |
lịch, kế hoạch |
818 |
タイトル |
タイトル |
tiêu đề |
819 |
テーマ |
テーマ |
chủ đề |
820 |
ストーリー |
ストーリー |
câu chuyện |
821 |
ヒット |
ヒット |
nổi tiếng |
822 |
ブランド |
ブランド |
nhãn hiệu |
823 |
レンタル |
レンタル |
thuê |
824 |
リサイクル |
リサイクル |
tái chế |
825 |
ラベル |
ラベル |
nhãn |
826 |
タイプ |
タイプ |
loại |
827 |
スタイル |
スタイル |
kiểu dáng |
828 |
セット |
セット |
cài đặt, set |
829 |
ウイルス |
ウイルス |
virus |
830 |
ロボット |
ロボット |
robot |
831 |
エネルギー |
エネルギー |
năng lượng |
832 |
デジタル |
デジタル |
kỹ thuật số |
833 |
マイク |
マイク |
microphone, ghi âm |
834 |
ブレーキ |
ブレーキ |
phanh |
835 |
ペンキ |
ペンキ |
sơn |
836 |
炊ける |
たける |
được nấu |
837 |
炊く |
たく |
nấu |
838 |
煮える |
にえる |
được nấu, được ninh |
839 |
煮る |
にる |
nấu, ninh, luộc |
840 |
炒める |
いためる |
rán |
841 |
焼ける |
やける |
được nấu, được nướng |
842 |
焼く |
やく |
nướng, nấu |
843 |
ゆでる |
ゆでる |
luộc |
844 |
揚げる |
あげる |
rán ngập |
845 |
蒸す |
むす |
hấp |