| STT | Kanji | Hiragana | Âm hán việt | Ý nghĩa | 
| 121 | 渇く | かわく | khát | khát | 
| 122 | 嗅ぐ | かぐ | khứu | ngửi | 
| 123 | 叩く | たたく | khấu | đánh, vỗ | 
| 124 | 殴る | なぐる | ẩu | đấm | 
| 125 | ける | ける | đá | |
| 126 | 抱く | だく | bão | ôm | 
| 127 | 倒れる | たおれる | đảo | đổ | 
| 128 | 倒す | たおす | đảo | làm đổ | 
| 129 | 起きる | おきる | khởi | thức dậy | 
| 130 | 起こす | おこす | khởi | đánh thức | 
| 131 | 尋ねる | たずねる | tầm | hỏi | 
| 132 | 呼ぶ | よぶ | hôi | gọi | 
| 133 | 叫ぶ | さけぶ | khiếu | gào to | 
| 134 | 黙る | だまる | mặc | im lặng | 
| 135 | 飼う | かう | tự | nuôi | 
| 136 | 数える | かぞえる | số | đếm | 
| 137 | 乾く | かわく | can | khô | 
| 138 | 乾かす | かわかす | can | làm khô | 
| 139 | 畳む | たたむ | điệp | gấp | 
| 140 | 誘う | さそう | dụ | mời, rủ | 
| 141 | おごる | おごる | chiêu đãi | |
| 142 | 預かる | あずかる | dự | chăm sóc | 
| 143 | 預ける | あずける | dự | gửi | 
| 144 | 決まる | きまる | quyết | được quyết định | 
| 145 | 決める | きめる | quyết | quyết định | 
| 146 | 写る | うつる | tả | chụp được | 
| 147 | 写す | うつす | tả | chụp | 
| 148 | 思い出す | おもいだす | tư | nhớ lại | 
| 149 | 教わる | おそわる | giáo | được dạy | 
| 150 | 申し込む | もうしこむ | thân, nhập | đăng ký | 
| 151 | 断る | ことわる | đoạn | từ chối | 
| 152 | 見つかる | みつかる | kiến | được tìm thấy | 
| 153 | 見つける | みつける | kiến | tìm thấy | 
| 154 | 捕まる | つかまる | bộ | bị bắt | 
| 155 | 捕まえる | つかまえる | bộ | bắt | 
| 156 | 乗る | のる | thừa | leo lên | 
| 157 | 乗せる | のせる | thừa | cho lên | 
| 158 | 降りる | おりる | giáng | xuống | 
| 159 | 降ろす | おろす | giáng | cho xuống | 
| 160 | 直る | なおる | trực | được sửa | 
| 161 | 直す | なおす | trực | sửa | 
| 162 | 治る | なおる | trị | hồi phục | 
| 163 | 治す | なおす | trị | cứu chữa | 
| 164 | 亡くなる | なくなる | vong | chết | 
| 165 | 亡くす | なくす | vong | mất | 
| 166 | 生まれる | うまれる | sinh | được sinh ra | 
| 167 | 生む | うむ | sinh | sinh | 
| 168 | 出会う | であう | xuất, hợp | gặp (ngẫu nhiên) | 
| 169 | 訪ねる | たずねる | phóng | thăm | 
| 170 | 付き合う | つきあう | phó, hợp | hẹn hò, giao tiếp | 
| 171 | 効く | きく | hiệu | có hiệu quả | 
| 172 | はやる | はやる | phổ biến | |
| 173 | 経つ | たつ | kinh | qua | 
| 174 | 間に合う | まにあう | gian, hợp | kịp giờ | 
| 175 | 間に合わせる | まにあわせる | gian, hợp | làm cho kịp giờ | 
| 176 | 通う | かよう | thông | đi làm, học | 
| 177 | 込む | こむ | nhập | đông | 
| 178 | すれ違う | すれちあう | vi | vượt, lướt | 
| 179 | 掛かる | かかる | quải | được bao phủ | 
| 180 | 掛ける | かける | quải | bao phủ | 
| 181 | 動く | うごく | động | hoạt động | 
| 182 | 動かす | うごかす | động | di chuyển | 
| 183 | 離れる | はなれる | li | tránh xa | 
| 184 | 離す | はなす | li | tách ra | 
| 185 | ぶつかる | ぶつかる | bị đâm | |
| 186 | ぶつける | ぶつける | đâm | |
| 187 | こぼれる | こぼれる | bị tràn | |
| 188 | こぼす | こぼす | tràn | |
| 189 | ふく | ふく | lau | |
| 190 | 片付く | かたづく | phiến, phó | được dọn dẹp | 
| 191 | 片付ける | かたづける | phiến, phó | dọn dẹp | 
| 192 | 包む | つつむ | bao | bọc | 
| 193 | 張る | はる | trương | dán | 
| 194 | 無くなる | なくなる | vô | bị mất | 
| 195 | 無くす | なくす | vô | mất | 
| 196 | 足りる | たりる | túc | đủ | 
| 197 | 残る | のこる | tàn | bị thừa | 
| 198 | 残す | のこす | tàn | thừa | 
| 199 | 腐る | くさる | hủ | thối | 
| 200 | むける | むける | bị lột | |
| 201 | むく | むく | lột | |
| 202 | 滑る | すべる | hoạt | trượt | 
| 203 | 積もる | つもる | tích | được tích tụ | 
| 204 | 積む | つむ | tích | tích tụ, chất lại | 
| 205 | 空く | あく | không | bị thủng | 
| 206 | 空ける | あける | không | thủng | 
| 207 | 下がる | さがる | hạ | bị giảm | 
| 208 | 下げる | さげる | hạ | giảm | 
| 209 | 冷える | ひえる | lãnh | bị lạnh | 
| 210 | 冷やす | ひやす | lãnh | làm lạnh | 
| 211 | 冷める | さめる | lãnh | bị nguội | 
| 212 | 冷ます | さます | lãnh | làm nguội | 
| 213 | 燃える | もえる | thiêu | cháy | 
| 214 | 燃やす | もやす | thiêu | đốt | 
| 215 | 沸く | わく | phí | sôi | 
| 216 | 沸かす | わかす | phí | đun sôi | 
| 217 | 鳴る | なる | minh | kêu | 
| 218 | 鳴らす | ならす | minh | làm kêu | 
| 219 | 役立つ | やくだつ | dịch | hữu ích | 
| 220 | 役立てる | やくだてる | dịch, lập | được sử dụng | 
 

