Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 - Bài 2

A+ A-
Mẹo: Click học bằng Flashcard, trò chơi để nhớ lâu hơn nhé!

STT

Kanji

Hiragana

Âm hán việt

Ý nghĩa

121

渇く

かわく

khát

khát

122

嗅ぐ

かぐ

khứu

ngửi

123

叩く

たたく

khấu

đánh, vỗ

124

殴る

なぐる

ẩu

đấm

125

ける

ける

đá

126

抱く

だく

bão

ôm

127

倒れる

たおれる

đảo

đổ

128

倒す

たおす

đảo

làm đổ

129

起きる

おきる

khởi

thức dậy

130

起こす

おこす

khởi

đánh thức

131

尋ねる

たずねる

tầm

hỏi

132

呼ぶ

よぶ

hôi

gọi

133

叫ぶ

さけぶ

khiếu

gào to

134

黙る

だまる

mặc

im lặng

135

飼う

かう

tự

nuôi

136

数える

かぞえる

số

đếm

137

乾く

かわく

can

khô

138

乾かす

かわかす

can

làm khô

139

畳む

たたむ

điệp

gấp

140

誘う

さそう

dụ

mời, rủ

141

おごる

おごる

chiêu đãi

142

預かる

あずかる

dự

chăm sóc

143

預ける

あずける

dự

gửi

144

決まる

きまる

quyết

được quyết định

145

決める

きめる

quyết

quyết định

146

写る

うつる

tả

chụp được

147

写す

うつす

tả

chụp

148

思い出す

おもいだす

nhớ lại

149

教わる

おそわる

giáo

được dạy

150

申し込む

もうしこむ

thân, nhập

đăng ký

151

断る

ことわる

đoạn

từ chối

152

見つかる

みつかる

kiến

được tìm thấy

153

見つける

みつける

kiến

tìm thấy

154

捕まる

つかまる

bộ

bị bắt

155

捕まえる

つかまえる

bộ

bắt

156

乗る

のる

thừa

leo lên

157

乗せる

のせる

thừa

cho lên

158

降りる

おりる

giáng

xuống

159

降ろす

おろす

giáng

cho xuống

160

直る

なおる

trực

được sửa

161

直す

なおす

trực

sửa

162

治る

なおる

trị

hồi phục

163

治す

なおす

trị

cứu chữa

164

亡くなる

なくなる

vong

chết

165

亡くす

なくす

vong

mất

166

生まれる

うまれる

sinh

được sinh ra

167

生む

うむ

sinh

sinh

168

出会う

であう

xuất, hợp

gặp (ngẫu nhiên)

169

訪ねる

たずねる

phóng

thăm

170

付き合う

つきあう

phó, hợp

hẹn hò, giao tiếp

171

効く

きく

hiệu

có hiệu quả

172

はやる

はやる

phổ biến

173

経つ

たつ

kinh

qua

174

間に合う

まにあう

gian, hợp

kịp giờ

175

間に合わせる

まにあわせる

gian, hợp

làm cho kịp giờ

176

通う

かよう

thông

đi làm, học

177

込む

こむ

nhập

đông

178

すれ違う

すれちあう

vi

vượt, lướt

179

掛かる

かかる

quải

được bao phủ

180

掛ける

かける

quải

bao phủ

181

動く

うごく

động

hoạt động

182

動かす

うごかす

động

di chuyển

183

離れる

はなれる

li

tránh xa

184

離す

はなす

li

tách ra

185

ぶつかる

ぶつかる

bị đâm

186

ぶつける

ぶつける

đâm

187

こぼれる

こぼれる

bị tràn

188

こぼす

こぼす

tràn

189

ふく

ふく

lau

190

片付く

かたづく

phiến, phó

được dọn dẹp

191

片付ける

かたづける

phiến, phó

dọn dẹp

192

包む

つつむ

bao

bọc

193

張る

はる

trương

dán

194

無くなる

なくなる

bị mất

195

無くす

なくす

mất

196

足りる

たりる

túc

đủ

197

残る

のこる

tàn

bị thừa

198

残す

のこす

tàn

thừa

199

腐る

くさる

hủ

thối

200

むける

むける

bị lột

201

むく

むく

lột

202

滑る

すべる

hoạt

trượt

203

積もる

つもる

tích

được tích tụ

204

積む

つむ

tích

tích tụ, chất lại

205

空く

あく

không

bị thủng

206

空ける

あける

không

thủng

207

下がる

さがる

hạ

bị giảm

208

下げる

さげる

hạ

giảm

209

冷える

ひえる

lãnh

bị lạnh

210

冷やす

ひやす

lãnh

làm lạnh

211

冷める

さめる

lãnh

bị nguội

212

冷ます

さます

lãnh

làm nguội

213

燃える

もえる

thiêu

cháy

214

燃やす

もやす

thiêu

đốt

215

沸く

わく

phí

sôi

216

沸かす

わかす

phí

đun sôi

217

鳴る

なる

minh

kêu

218

鳴らす

ならす

minh

làm kêu

219

役立つ

やくだつ

dịch

hữu ích

220

役立てる

やくだてる

dịch, lập

được sử dụng



Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Mon

Chào mọi người! Mình là Mon

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn