|
STT |
Kanji |
Hiragana |
Âm hán việt |
Ý nghĩa |
|
411 |
届く |
とどく |
giới |
được giao đến |
|
412 |
届ける |
とどける |
giới |
giao đến |
|
413 |
かく |
かく |
|
gãi |
|
414 |
つかむ |
つかむ |
|
tóm, chộp |
|
415 |
握る |
にぎる |
ác |
nắm chặt |
|
416 |
抑える |
おさえる |
ức |
giữ |
|
417 |
近づく |
ちかづく |
cận |
lại gần |
|
418 |
近づける |
ちかづける |
cận |
mang đến gần |
|
419 |
合う |
あう |
hợp |
gặp |
|
420 |
合わせる |
あわせる |
hợp |
tập hợp, hiệp lực |
|
421 |
当たる |
あたる |
đương |
bị đánh |
|
422 |
当てる |
あてる |
đương |
đánh |
|
423 |
比べる |
くらべる |
tỉ |
so sánh |
|
424 |
似合う |
にあう |
dĩ, hợp |
hợp |
|
425 |
似る |
にる |
dĩ |
giống |
|
426 |
似せる |
にせる |
dĩ |
bắt chước |
|
427 |
分かれる |
わかれる |
phân |
được chia ra |
|
428 |
分ける |
わける |
phân |
chia |
|
429 |
足す |
たす |
túc |
cộng, thêm vào |
|
430 |
引く |
ひく |
dẫn |
kéo, trừ |
|
431 |
増える |
ふえる |
tăng |
tăng lên |
|
432 |
増やす |
ふやす |
tăng |
làm tăng lên |
|
433 |
減る |
へる |
giảm |
giảm xuống |
|
434 |
減らす |
へらす |
giảm |
làm giảm xuống |
|
435 |
変わる |
かわる |
biến |
thay đổi |
|
436 |
変える |
かえる |
biến |
làm thay đổi |
|
437 |
代わる・替わる・換わる |
かわる |
đại, thế, hoán |
thay |
|
438 |
代える・替える・換える |
かえる |
đại, thế, hoán |
đổi |
|
439 |
返る |
かえる |
phản |
được trả lại |
|
440 |
返す |
かえす |
phản |
trả lại |
|
441 |
譲る |
ゆずる |
nhượng |
nhường |
|
442 |
助かる |
たすかる |
trợ |
được giúp |
|
443 |
助ける |
たすける |
trợ |
giúp |
|
444 |
いじめる |
いじめる |
|
bắt nạt |
|
445 |
だまる |
だまる |
|
lừa |
|
446 |
盗む |
ぬすむ |
đạo |
lấy cắp |
|
447 |
刺さる |
ささる |
thích |
bị đâm |
|
448 |
刺す |
さす |
thích |
đâm |
|
449 |
殺す |
ころす |
sát |
giết |
|
450 |
隠れる |
かくれる |
ẩn |
ẩn náu, trốn |
|
451 |
隠す |
かくす |
ẩn |
che giấu |
|
452 |
埋まる |
うまる |
mai |
bị chôn |
|
453 |
埋める |
うめる |
mai |
chôn |
|
454 |
囲む |
かこむ |
vi |
vây quanh |
|
455 |
詰まる |
つまる |
cật |
đầy, chặt |
|
456 |
詰める |
つめる |
cật |
đóng gói |
|
457 |
開く |
ひらく |
khai |
mở |
|
458 |
閉じる |
とじる |
bế |
dđóng |
|
459 |
飛ぶ |
とぶ |
phi |
bay |
|
460 |
飛ばす |
とばす |
phi |
cho bay |
|
461 |
振る |
ふる |
chấn |
rung, vẫy |
|
462 |
めくる |
めくる |
|
lật lên |
|
463 |
見かける |
みかける |
kiến |
tình cờ thấy |
|
464 |
確かめる |
たしかめる |
xác |
kiểm tra lại |
|
465 |
試す |
ためす |
thí |
thử |
|
466 |
繰り返す |
くりかえす |
sào, phản |
lặp lại |
|
467 |
訳す |
やくす |
dịch |
dịch |
|
468 |
行う |
おこなう |
hành |
tổ chức |
|
469 |
間違う |
まちがう |
gian, vi |
bị sai |
|
470 |
間違える |
まちがえる |
gian, vi |
làm sai |
|
471 |
許す |
ゆるす |
hứa |
tha thứ, cho phép |
|
472 |
慣れる |
なれる |
quán |
quen |
|
473 |
慣らす |
ならす |
quán |
khởi động |
|
474 |
立つ |
たつ |
lập |
đứng |
|
475 |
立てる |
たてる |
lập |
dựng lên |
|
476 |
建つ |
たつ |
kiến |
được xây |
|
477 |
建てる |
たてる |
kiến |
xây |
|
478 |
育つ |
そだつ |
dục |
được nuôi dạy |
|
479 |
育てる |
そだてる |
dục |
nuôi, dạy |
|
480 |
生える |
はえる |
sinh |
mọc |
|
481 |
生やす |
はやす |
sinh |
nuôi(râu) |
|
482 |
汚れる |
よごれる |
ô |
bị bẩn |
|
483 |
汚す |
よごす |
ô |
làm bẩn |
|
484 |
壊れる |
こわれる |
hoại |
bị hỏng |
|
485 |
壊す |
こわす |
hoại |
làm hỏng |
|
486 |
割れる |
われる |
cát |
bị vỡ |
|
487 |
割る |
わる |
cát |
làm vỡ |
|
488 |
折れる |
おれる |
chiết |
bị gãy |
|
489 |
折る |
おる |
chiết |
làm gãy |
|
490 |
破れる |
やぶれる |
phá |
bị rách |
|
491 |
破る |
やぶる |
phá |
xé rách |
|
492 |
曲がる |
まがる |
khúc |
gập, cong |
|
493 |
曲げる |
まげる |
khúc |
bẻ, uốn |
|
494 |
外れる |
はずれる |
ngoại |
bị rời ra |
|
495 |
外す |
はずす |
ngoại |
tách ra |
|
496 |
揺れる |
ゆれる |
dao |
bị rung |
|
497 |
揺らす |
ゆらす |
dao |
đung đưa |
|
498 |
流れる |
ながれる |
lưu |
chảy |
|
499 |
流す |
ながす |
lưu |
cho chảy |
|
500 |
濡れる |
ぬれる |
nhu |
bị ướt |
|
501 |
濡らす |
ぬらす |
nhu |
làm ướt |
|
502 |
迷う |
まよう |
mê |
lạc đường |
|
503 |
悩む |
なやむ |
não |
băn khoăn |
|
504 |
慌てる |
あわてる |
hoảng |
vội vàng |
|
505 |
覚める |
さめる |
giác |
thức dậy |
|
506 |
覚ます |
さます |
giác |
mở mắt, tỉnh |
|
507 |
眠る |
ねむる |
miên |
ngủ |
|
508 |
祈る |
いのる |
kì |
cầu, khấn |
|
509 |
祝う |
いわう |
chúc |
ăn mừng |
|
510 |
感じる |
かんじる |
cảm |
cảm thấy |
