1. V1 ます bỏ ます + V2
V1 và V2 là hai động từ được nối theo quy tắc sau:
- Động từ thứ nhất dạng “masu” bỏ “masu” + Động từ thứ hai.
- Cụm động từ sau khi nối trở thành tự động từ (nội động từ) hay tha động từ (ngoại động từ) là tùy thuộc vào động từ thứ hai là tự động từ hay tha động từ.
抜け出る
(ぬけでるーhơn,
trội hơn, xuất sắc hơn) là tự động từ vì 出る
là tự động từ.
取り付ける(とりつけるーcung
cấp, trang bị đồ đạc, lắp đặt) là tha động từ vì 付ける là tha động từ.
- Có một số động từ chuyên dùng làm động từ thứ hai (đứng sau) như:
~下げる ~ sageru = giảm xuống, hạ xuống (引き下げるーひきさげる giảm thấp, hạ thấp)
~つける ~ tsukeru = gắn vào (取り付ける)
~つく ~ tsuku = dính vào(おもいつく nghĩ ra, nảy ra)
~こめる ~ komeru = thêm vào
~込む ~ komu = đi vào
~抜ける ~ nukeru = làm vượt lên, thoát ra,…
~抜く ~ nuku = vượt lên, thoát ra (やりぬく = làm xong, hoàn thành)
~通す ~ toosu = làm xuyên qua, làm xong (やり通す = làm xong, hoàn thành)
~通る ~ tooru = đi xuyên qua
~きる ~ kiru = làm xong hết, làm gì hết mức (疲れきる tsukarekiru = kiệt sức)
2. V1 – て/ で+ V2
Ý nghĩa: Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp.
Ví dụ:: ご飯を炊いて食べて学校へ行った。
Nghĩa: Tôi nấu cơm, ăn cơm rồi đi học.
3. V1 – てから/でから + V2
Nghĩa: Diễn tả một hành động diễn ra sau khi một
hành động khác đã hoàn tất.
Ví dụ: 私は買い物してから、映画を見ます。
Nghĩa: Sau khi đi mua sắm thì tôi đi xem phim.
Giải thích: “から” có nghĩa là “từ (nơi nào
đó, thời điểm nào đó, mức độ nào đó, …)”, ở đây có nghĩa là “từ khi làm xong việc
gì đó”.
4. V1 – たり/だり + V2 – たり/だり – します
Ý nghĩa: cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn liệt
kê một vài hành động, trạng thái nổi bật để làm tiêu biểu.
Mẫu câu này thường sử dụng với hai hay ba động từ với động từ
cuối cùng sẽ được nối với「します」
Ví dụ: 週末、友達に会ったり、買い物したりします。
Nghĩa: Vào cuối tuần, tôi lúc thì đi gặp bạn, lúc thì đi mua sắm.
Trên đây là những cách nối động từ tiếng Nhật vô cùng hữu ích. Hãy ghi nhớ và cố gắng sử dụng chúng nhé. Hi vọng bài viết có ích cho bạn trong việc học tiếng Nhật.