Cấu trúc:
Danh Từ + くらい/ぐらい
Động từ thể thường + くらい/ぐらい
Tính từ đuôi i + くらい/ぐらい
Tính từ đuôi -na + な + くらい/ぐらい
Cách dùng:
- Diễn tả mức độ, mang tính so sánh
- Diễn tả hạn định,
biểu thị mức tối thiểu.
- Diễn tả mức độ thấp,
mang tính xem thường, hoặc xem nhẹ.
Nghĩa: Đến mức – ít ra, tối thiểu… – cỡ chỉ…
Cách dùng 1: Diễn tả mức độ, mang tính so sánh
- Đây là cách nói sử dụng ví dụ cụ thể, có tính so sánh để diễn tả “mức độ của động tác, tình trạng”, có thể sử dụng giống với『ほど』, nhưng với trường hợp mức độ nặng thì không sử dụng 『くらい』hoặc đưa ra ví dụ cụ thể để giải thích sự việc được trình bày phía trước đạt đến mức độ nào.
Nghĩa: Đến mức…/ đến độ…
Ví dụ:
① もう動けないくらい疲れた。
→ Tôi mệt đến mức không thể vận động được nữa.
② ライバル に負けた。悔しくて泣きたいぐらいだ。
→ Tôi đã thua đối thủ cạnh tranh. Tiếc đến mức muốn khóc.
③ 歯を抜( ぬ ) いたときは、死ぬくらい /
ほど痛かった。
→ Lúc nhổ răng tôi đau gần chết.
④ 泣きたいくらい /
ほど宿題が多い。
→ Bài tập nhiều đến mức muốn khóc.
⑤ 昨日は、声がかれるくらい / ほど歌った。
→ Hôm qua tôi đã hát đến cháy cả họng.
⑦ 顔も見たくないくらい嫌いだ。
→ Tôi ghét đến mức chẳng thèm nhìn mặt.
⑧ 加藤さんぐらい英語ができるといいのにな。
→ Giá như biết
tiếng Anh cỡ anh Sato thì hay biết mấy.
⑨ 一方も歩けないくらい疲れていた。
→ Mệt đến mức
chẳng đi được bước nào cả.
⑩ コートが欲しいくらい、寒い日だった。
→ Đó là một
ngày lạnh đến mức thèm một chiếc áo khoác để mặc.
Cách dùng 2: Diễn tả hạn định, biểu thị mức tối thiểu.
- Sử dụng khi nêu lên những ví dụ cực đoan, để biểu thị ý “ở mức tối thiểu…”.
Nghĩa: ít ra…/tối thiểu…
Ví dụ:
① ひらがなくらいも読めないの?
→ Đến hiragana mà cũng không đọc được à?
② 自分の部屋くらい自分で掃除しなさい。
→ Ít nhất thì cũng nên tự dọn dẹp phòng của mình đi.
③ 一回会ったくらいで結婚を決めるなんて、勇気 があるよね。
→ Mới gặp 1 lần đã quyết định kết hôn thì can đảm quá nhỉ.
④ せめて チョコ くらいは買ってくれ。
→ Ít nhất cũng mua hộ ít sô cô la đi mà.
⑤ 子供じゃないんだから、自分のことぐらい自分で決めなさい。
→ Con không
còn là con nít, hãy tự mình quyết định, ít ra những chuyện của mình.
⑥ A:「もう、11時ですよ。」
B:「いいじゃないか。日曜日ぐらい、ゆっくり寝かせてくれよ。」
→ A: 11 giờ rồi đấy!
B: Thì có sao đâu? Ít ra là ngày chủ nhật, để
con ngủ thong thả đi.
⑦ 帰りが遅くなるのなら、電話の一本ぐらいかけてくれてもいいじゃないか。
→ Có về trễ
thì ít ra cũng phải gọi cho tôi một cú điện thoại chứ.
⑧ 挨拶ぐらいしたらどうだ!
→ Tối thiểu anh cũng nên chào hỏi một lời.
Cách dùng 3: Diễn tả mức độ thấp, mang tính xem thường, hoặc xem nhẹ
- Sử dụng khi nêu lên một sự việc và cho rằng nó ở mức độ thấp, không đáng quan tâm, không phải là chuyện lớn lao. Hoặc được dùng để biểu thị sự xem nhẹ, xem thường một cái gì đó.
- Vế sau thường là những cách nói biểu thị ý “không phải là chuyện gì ghê gớm, không quan trọng, là dễ dàng, đơn giản, không thành vấn đề” .v.v.
Nghĩa: cỡ…/chỉ cỡ…/chỉ mới…
① そんなことくらい子供でも分かる。
→ Cỡ ba cái
chuyện như thế, ngay cả con nít cũng biết.
② 山田さんは1キロぐらいなら片手でも泳げるそうです。
→ Nghe nói nếu
cỡ 1 cây số thì một tay tôi anh Yamada cũng có thể bơi được.
③ ちょっと足がだるいぐらい、風呂に入ればすぐ治るよ。
→ Cỡ như mỏi
chân một chút thì ngâm mình trong nước nóng là khỏi ngay đấy.
④ 少し歩いたぐらいで疲れた疲れたって言うなよ。
→ Chỉ mới đi
bộ được một chút thôi mà đã than rằng “mệt quá, mệt quá” rồi sao!
⑤ 1回や2回試験に落ちたくらいがなんだ。この俺なんて、これまで払った受験料だけで大学がひとつ買えるぐらいだぞ。
→ Thi trượt
một hai lần thì đã thấm gì! Cỡ như tao đây, chỉ bằng lệ phí thi cử mà tao đã
đóng từ trước giờ cũng mua được cả trường đại học đấy.
⑥ ビールぐらいしか用意できませんが、会議のあとで一杯やりましょう。
→ Chỉ chuẩn
bị được cỡ bia bọt thôi, nhưng họp xong chúng ta làm một ly nhé.
⑦ 挨拶くらいの簡単な日本語しか話せない。
→ Tôi chỉ
nói được thứ tiếng Nhật đơn giản, cỡ chào hỏi thôi.
⑧ 自分一人ぐらいルール違反をしてもいいだろう、と思っている人が多い。
→ Có nhiều
người nghĩ rằng, chỉ cỡ một mình mình phạm luật thì chắc không sao đâu.