Cấu trúc
Danh từ + の +
ために
Động từ thể từ điển + ために
Cách dùng
- Sử dụng để “Diễn tả mục đích”. Khi sử dụng ために để diễn tả mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau .
→ Nghĩa : Để làm gì/ Vì cái gì … (Mục đích)
Ví dụ:
① 試験のために、毎日べんきょうしています。
→ Ngày nào tôi cũng học để chuẩn bị cho kỳ thi.
② 日本語を勉強するために、日本にきました。
→ Tôi đã đến Nhật để học tiếng Nhật.
③ 海外旅行のために、新しい スニーカー を買(か)います。
→ Tôi sẽ mua một đôi giày sneaker mới để đi du lịch nước
ngoài.
④ 結婚式に行くために、化粧します。
→ Tôi trang điểm để đi dự tiệc cưới.
⑤ ハンバーグ を食べるために、マック
に行きました。
→ Tôi đã đến Mc Donald để ăn thịt hamburger.
⑥ こんなにきついことをいうのも君のためだ。
→ Tôi
nói những lời khó nghe thế này cũng là vì lợi ích của cậu đấy.
⑦ みんなのためを思ってやったことだ。
→ Tôi
làm thế là vì nghĩ tới lợi ích của mọi người.
⑧ 家族のために働いている。
→ Tôi
đang làm việc vì gia đình.
⑨ 子供たちのためには自然のある田舎で暮らすほうがいい。
→ Vì
lợi ích của con cái, ta nên sống ở nông thôn, nơi có nhiều yếu tố thiên nhiên.
⑩ 過労死という言葉がありますが、会社のために死ぬなんて馬鹿げていると思います。
→ Ta
thường nghe nói đến từ “karoushi” (chết do làm việc quá độ). Tôi nghĩ thật là
khờ dại nếu chết cho công ty.
*NÂNG CAO:
1. Khi sử dụng ために
để diễn tả mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau .
Do đó, trong các ví dụ dưới đây, ở VD1
có thể hiểu theo nghĩa mục đích, nhưng ở VD2 chỉ có thể hiểu theo nghĩa nguyên nhân.
VD1: 息子を留学させるために、大金を使った。
→ Tôi đã dùng một số tiền lớn để cho con trai tôi đi du học. (Mục đích)
VD 2: 息子が留学するために、大金を使った。
→ Tôi đã dùng số tiền lớn, vì con trai tôi sắp đi du học.
(Nguyên nhân)
2. Ngoài ra, đứng
trước ために là một vế câu (mệnh
đề) biểu thị một
sự việc có thể thực hiện theo ý chí của người nói. Trong trường hợp
biểu thị ý nghĩa “nhằm đạt tới một
trạng thái nào đó”, thì sử dụng
ように.
VD3:
聞こえるために、大きい声で話した。(X)
聞きこえるように大きい声で話した。(O)
→ Tôi đã nói to lên để (ai đó) có thể nghe thấy.
VD4:
よく冷えるために、冷蔵庫に入れておいた。(X)
よく冷えるように、冷蔵庫に入れておいた。(O)
→ Tôi
đã bỏ sẵn vào trong tủ lạnh để (vật đó) được ướp cho thật lạnh.