Ngữ Pháp N4~ てきます (tekimasu)

A+ A-

Cấu trúc

V ()ます

Cách dùng

Diễn đạt ý nghĩa Đi đến một địa điểm nào đó để thực hiện một hành vi nào đó, rồi quay trở về”.

Nghĩa:  Làm gì đó rồi quay lại

Ví dụ:

 おみやげ ()てきます
 Tôi sẽ mang quà lưu niệm về. (Người nói đi đâu đó, lấy quà lưu niệm và sẽ quay về vị trí hiện tại)


 ちょっと新聞(しんぶん)()()ます
 Tôi đi mua báo một chút rồi về.


 ちょっと (かね)(くず)()ますから、ここで()っていてください。
 Vì tôi đi đổi tiền một chút rồi về nên hãy chờ tôi ở đây.


 学校(がっこう)にかばん (わす)れたので、ちょっと()()ます
 Vì quên cặp ở trường nên tôi đi một chút để lấy rồi về.


 (はは)はいつも()かけると一杯(いっぱい)ポケットティッシュ もらってきます
 Mẹ tôi cứ đi ra ngoài là lại mang về cả đống giấy ăn. (Giấy ăn hay được phát miễn phí ở một số nơi công cộng tại Nhật như ga tàu, trung tâm mua sắm v.v)


 先生(せんせい)会議室(かいぎしつ)から()てきました
 Thầy giáo đã từ phòng họp đi ra và đến đây. (Thầy họp xong, ra khỏi phòng và di chuyển về phía người nói)


Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Thùy Trang

Chào mọi người ^^ mình là Trang. Mình sẽ thường xuyên chia sẻ những kiến thức bổ ích về Tiếng Nhật mà mình đã được học và tìm hiểu đến mọi người nha.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn