Cấu trúc
Vます+ そうです
A(い) + そうです
A(な) + そうです
*LƯU Ý:
いい → さそうです。
Vない → なさそうです。
Aい → くなさそうです。
Aな + そうじゃ/ではありません/じゃなさそうです。
Cách dùng
1. Dùng để trình bày sự nhận định, phán đoán, đánh giá của người nói, dựa trên những gì nhìn thấy hoặc cảm nhận.
2. Cấu trúc「そうです」 này không dùng thì quá khứ, nhưng có thể dùng dạng 「そうでした」. そうですdùng như một tính từ đuôi な.
→ Nghĩa: Trông
có vẻ , dường như…
Ví dụ:
① この ケーキ はおいしそうですね。
→ Cái bánh ngọt này trông ngon nhỉ.
② 彼はげんきそうです。
→ Trông anh ấy có vẻ khỏe mạnh.
③ 雨が降りそうです。
→ Có vẻ trời sắp mưa.
④ これはやさしそうだから、私にもできそうですね。
→ Cái này trông có vẻ dễ nên có vẻ là tôi cũng làm được nhỉ.
⑤ このりんごはおいしくなさそうです。
→ Quả táo này trông có vẻ không ngon lắm.
⑥ 彼はまじめじゃなさそうでした / まじめそうじゃありませんでした。
→ Trông anh ta không đứng đắn lắm.
⑦ 野村さんは嬉しそうです。
→ Anh Nomura
trông có vẻ vui.
⑧ この町はにぎやかそうです。
→ Thị trấn
này trông có vẻ sầm uất.
⑨ 試合が始まりそうです。
→ Trận
đấu có vẻ sắp bắt đầu.
⑩ この本は役に立ちそうです。
→ Quyển
sách này trông có vẻ có ích.
⑪ この映画は面白そうです。
→ Bộ phim
này trông có vẻ thú vị.
⑫ 木村さんは最近、忙しそうです。
→ Anh
Kimura gần đây trông có vẻ bận rộn.