Cấu trúc
Vて + みてもいいですか
Cách Dùng
- Được sử dụng để trình bày yêu cầu được cho phép thử nghiệm, thử thực hiện lần đầu tiên một việc gì đó.
- Đây là dạng kết hợp của 2 cấu trúc Vてみる và てもいいですか。
→ Nghĩa : Dù thử…cũng được phải không?
Ví dụ:
① このシャツを着てみてもいいですか。
→ Tôi mặc thử chiếc áo
này cũng được phải không?
② この靴を履いてみてもいいですか。
→ Tôi
mang thử đôi giày này cũng được phải không?
③ 試験を受けてみてもいいですか。
→ Em thi thử cũng được phải không?
④ 客:この傘、ここで開いてみてもいいですか。
店員:ええ、どうぞ!
→ – Khách: Cây dù này, tôi mở ra xem cũng được
phải không?
– Nhân viên: Vâng, xin mời chị.
⑤ 客:すみません、このスカート、ちょっと履いてみてもいいですか。
店員:ええ、どうぞ。
→ – Khách: Xin lỗi, chiếc váy này, tôi mặc thử
cũng được phải không?
– Nhân viên: Vâng, mời chị.
⑥ この本を見てみてもいいですか。
ええ、いいですよ。
→ – Tôi xem thử quyển
sách này được chứ?
– Vâng, được chị.
*NÂNG CAO:
- Hình thức khẳng định「Vてみてもいいです」, cho phép thực hiện hoặc dù có thử thực hiện
hành động nào đó cũng không sao, không vấn đề gì.
⑦ この料理を食べてみてもいいです。
→ Dù có ăn thử món này cũng được.
⑧ もう一度来てみてもいいです。
→ Dù có đến một lần nữa
cũng được.
⑨ 見学してみてもいいです。
→ Dù có tham quan cũng
được.