Cách sử dụng の | だい | かい [no | dai | kai]

A+ A-


Cấu trúc:

(Nghi vấn từ) + V/ -adj/ -adj ()/ N ()

(Nghi vấn từ) +だい/ N+んだいAdj + んだい /Adj + んだい/ V-thể ngắn + 

だい

(Nghi vấn từ) + V/ -adj/ -adj ()/ N()かい


Cách dùng:

  1. Sử dụng cuối câu cho câu hỏi hoặc bày tỏ sự nghi ngờ. Là lối nói thân mật, suồng sã. Không dùng trong văn viết hoặc trang trọng.
  2. Đọc lên giọng cuối câu. Riêng だい」「かいchỉ nam giới sử dụng.

Nghĩa: À? Thế? Vậy? Đâu? Hả?

Ví dụ: 

1. きのう なかったね。どうした

Hôm qua không đến à? Sao thế?


2. いいかばんね。どこでった

Cái cặp đẹp nhỉ. Cậu mua ở đâu thế?


3. 明日行あすい

Mai đi chứ?


4. それ、やすかった

Cái đó, rẻ hả?



5.  木村(きむら)さんはいつに()だい

Kimura chừng nào mới đến đây?



6.  松本(まつもと)くん、(くるま)のかぎはどこにあるだい

Matsumoto, chìa khóa xe ô tô ở đâu?



7.  A(きみ)入学式(にゅうがくしき)はいつだい

    B: 41日だ。

  A: Lễ nhập học của cậu khi nào?

    B: Ngày 1 tháng 4.



8. A(きみ)()った(くるま)はどこの(くに)のものなんだい

    B:ドイツの(くるま)なんだ。

 A:  Xe cậu mua của nước nào?

    B: Xe của Đức.


9.   A「勉強は もう 終わったかい。」

      B「うん。終わった。」

A: Học xong rồi sao?

      B: Ừ, xong rồi.



10. ほしいかい?ほしければあげるよ。

Thích có không? Thích thì tôi sẽ cho.



11. ほしいかい正直(しょうじき)()いなよ。

Thích có không? Nói thật lòng đi.



12. その()(かた)(すこ)失礼(しつれい)じゃないかい

Nói như thế chẳng phải là thô lỗ sao?



13. ずいぶん(ある)いたけど、(あし)はどうだい(いた)くないかい

Đi bộ khá nhiều rồi. Chân thế nào? Không đau hả?



14.  (きみ)彼氏(かれし)はどんな(ひと)(なん)だい?いい(ひと)かい

Bạn trai con là người thế nào? Tốt chứ?

 


Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Shin Hanami

皆さん、こんにちは。Mình là Shin, hiện đang tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Với mong muốn chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ cũng như văn hóa của xứ sở mặt trời mọc, hi vọng bài viết của mình sẽ được mọi người đón nhận <3 Bên cạnh đó, mình cũng muốn có thêm những người bạn đồng hành để cùng chinh phục con đường tiếng Nhật.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn