Cách dùng
Là cách nói được sử dụng khi muốn “nói rõ về sự bắt đầu thực hiện một việc gì đó (mà sẽ cần thời gian)”.
→ Nghĩa : Bắt đầu (làm gì đó)
Ví dụ
① 弟は、今年の3月から、日本語を習い始めました。
→ Em trai tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật từ tháng 3 năm nay.
② 桜の花が咲き始めましたね。
→ Hoa anh đào đã bắt đầu nở rồi nhỉ.
③ 日本語を習い始めたのは半年前です。
→ Tôi bắt đầu học tiếng Nhật là từ nửa năm trước.
④ 先週からうちで猫を飼い始めました。とても可愛いです。
→ Tôi đã bắt đầu nuôi mèo ở nhà từ tuần trước. Nó rất dễ thương.
⑤「いただきます」と言って、みんな一緒に食べ始めました。
→ Mọi người nói “Itadakimasu” xong và bắt đầu ăn.
⑥ 勉強し始める前に、お風呂に入ります。
→ Tôi vào tắm bồn trước khi bắt đầu học bài.
⑦ 最近眠れないので、薬を飲み始めました。
→ Vì gần đây khó ngủ nên tôi đã bắt đầu uống thuốc.
⑧ 妹は本を読み始めると、周りの音が聞こえなくなります。
→ Em gái tôi khi bắt đầu đọc sách thì sẽ không còn nghe thấy tiếng gì xung quanh nữa.
Nâng cao
Vます+終わる
Diễn tả sự kết thúc thực hiện một việc gì đó.
① その本、読み終わったら貸してもらえませんか。
→ Quyển sách đó, đọc xong cho tôi mượn được không?
② 晩ご飯を食べ終わってから、みんなでゲームをした。
→ Sau khi ăn tối xong thì mọi người đã cùng chơi game.
③ 作文を書き終わった人は出してください。
→ Ai đã viết bài (tập làm văn) xong thì hãy gửi bài nhé.
④ A:これ、借りてもいいですか。
B:ええ、どうぞ。使い終わったら、元のところに戻してくださいね。
– Cho tôi mượn cái này được không?
– Vâng, xin cứ tự nhiên. Sử dụng xong nhớ trả lại chỗ cũ nhé.
Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới
Tags:
Ngữ Pháp N3