- Đi với động từ ở thể khẳng định hoặc phủ định, đứng ở cuối câu để thể hiện mệnh lệnh hoặc ý muốn của người nói về việc phải làm hoặc không được làm. Là cách nói truyền đạt các quy tắc, chỉ thị cần tuân thủ hoặc thông báo của trường học, tổ chức, nhóm, đoàn thể.
- Thường được sử dụng nhiều trong văn bản, thông báo, tờ rơi hoặc đôi khi thông báo bằng miệng.
- Cũng có nhiều trường hợp sử dụng dạng 「~こととする」
① レポートは10日までに提出すること。
→ Bài báo cáo phải nộp trước ngày 10.
② お金を大切にすること。
→ Phải biết quý trọng đồng tiền.
③ 休むときは、必ず事前に学校に連絡すること。
→ Khi nào nghỉ học nhất định phải báo trước cho nhà trường.
④ 15 日はお弁当を持ってくること。
→ Ngày 15 các em phải tự mang cơm hộp theo.
⑤ 期末レポートは、必ず縦書き400字詰め原稿用紙を使用すること(とする)。
→ Báo cáo cuối kỳ bắt buộc phải viết trên loại giấy dành để viết bản thảo có 400 ô chữ viết dọc.
⑥ 明日は赤鉛筆を忘れないこと。
→ Ngày mai không được quên mang bút chì đỏ.
⑦ 体育館には土足で入らないこと。
→ Không được đi giày, dép vào phòng thể dục.
⑧ 勝手に実験室に入らないこと。
→ Không được phép tự ý vào phòng thí nghiệm.
⑨ 11月3日は10 時に駅前に集合のこと。
→ Ngày 3 tháng 11 phải tập hợp trước nhà ga lúc 10 giờ.
⑩ 学校の規則を守ること。
→ Phải tuân thủ nội quy nhà trường.
⑪ 病気でも、会議には必ず出席すること。
→ Nhất định phải tham dự cuộc họp cho dù bạn bị bệnh.
⑫ 教室を授業以外の目的で使用するときは、前もって申請をすること。
→ Khi sử dụng phòng học ngoài mục đích học phải xin phép trước.
⑬ 大声を出さないこと。
→ Không nói lớn tiếng.
⑭ 授業中は携帯電話を使わないこと。
→ Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.
⑮ 指定の場所以外に自転車を止めないこと。
→ Không được phép đậu xe đạp ngoài những nơi đã quy định.
- Cách sử dụng の | こと [danh từ hóa động từ | tính từ]
- Phân biệt の | こと