Cấu trúc
V Thể thường + んだって/なんだって
Cách dùng
- Dùng để trích dẫn lại lời người
khác nói. Đây là cách dùng ít trang trọng hơn của 「と言いました/ と聞きました/そうです」(Ai đó đã nói là…/ Tôi nghe
nói là …) và hay dùng trong hội thoại hàng
ngày.
- Khi phát âm lên giọng ở cuối câu, là cách nói để người nói đem những gì
mình đã nghe ra nhờ người nghe xác nhận
lại.
→ Nghĩa: Nghe
nói là...
Ví dụ:
① 彼はしらないんだって。
→ Anh ấy nói là không biết
② 彼女は手伝ってほしいんですって。
→ Cô ấy nói là muốn được giúp đỡ
③ 明日から暑くなるんですって。
→ Nghe nói từ mai thời tiết sẽ nóng lên
④ あの人、先生なんだって。
→ Nghe nói người đó là giáo viên.
⑤ A:山田さん、お酒、嫌いなんだって?
B:ああ、そう言ってたよ。
→ – Nghe nói anh Yamada ghét rượu, đúng không?
– Ừ, anh ấy đã nói thế đấy.
⑥ A:あの店のケーキ、おいしいんだって?
B:いや、それほどでもないよ。
→ – Nghe nói bánh ở tiệm đó ngon lắm, đúng không?
– Không, cũng không ngon lắm đâu.
⑦ A:鈴木さんがあす田中さんに会うんだって?
B:うん、約束してるだんだって。
→ – Nghe nói ngày mai anh Suzuki sẽ gặp anh Yamada đúng không?
– Ừ, nghe nói họ đã có hẹn rồi.
⑧ A:明美さん、結婚してるんだって?
B:うん、子供は三人もいるんだ。
→ –
Nghe nói chị Akemi đã lập gia đình rồi phải không?
– Ừ, có tới 3 đứa con rồi đấy.
* NÂNG CAO
- Bạn cũng có thể nghe
người Nhật thêm 「さ」ở sau って. Đây cũng là một cách nói thân mật trong hội
thoại..
① 山田さんは パーティー に参加しないんだってさ。
→ Yamada
nói là anh ấy sẽ không đến dự tiệc
② 明日は雪だってさ。
→ Nghe nói mai sẽ có tuyết rơi