[Ngữ pháp N3] ほど~はない [hodo wa nai]

A+ A-

Cấu trúc:


~ほど

N

ものは

ない

ない

~ほど

N

いない

Cách dùng:

  • Là hình thức so sánh nhất
  • Lưu ý: đây là hình thức so sánh mang tính chủ quan của người nói. Không sử dụng cho những sự thực mang tính khách quan.


Nghĩa: Không có cái nào bằng....

Ví dụ: 

 試験しけんほどいやものはない

Không có gì đáng ghét bằng thi cử.



 ニューヨークほど家賃(やちん)(たか)ところはない

Không có nơi nào tiền thuê nhà lại mắc như New York.



 戦争(せんそう)ほど残酷(ざんこく)悲惨(ひさん)ものはない

Không có gì tàn nhẫn hơn chiến tranh.



 これほど素晴(すばら)しい(ほん)はありません

Không có quyển sách nào tuyệt vời như cuốn này.



 ワインほどおいしいものはない

Không có gì ngon bằng rượu vang.



 ()どもに先立(さきだ)たれることほど(つら)ことはない

Không có gì đau khổ bằng con cái lại mất trước cha mẹ.



 (こま)っている(とき)(おも)いやりのある友人(ゆうじん)言葉(ことば)ほど(うれ)しいものはない

Khi gặp khó khăn, không có gì hạnh phúc hơn là những lời động viên của bạn bè.


 (かれ)ほど失礼(しつれい)(ひと)はいません

Không ai bất lịch sự như anh ta. (Đối với người/ vật còn sống thì có thể dùng ほどはいません)



 田村(たむら)さんほどよく勉強(べんきょう)する学生(がくせい)はいない

Không có sinh viên nào chăm học bằng cậu Tamura.



 彼女(かのじょ)ほどきれいな女性(じょせい)はいませんよ。

Không có người con gái nào xinh đẹp bằng cô ấy đâu.



 あなたほど信頼(しんらい)できる(ひと)(ほか)いませんよ。

Không có ai đáng tin cậy bằng cậu đâu.

  


Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Shin Hanami

皆さん、こんにちは。Mình là Shin, hiện đang tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Với mong muốn chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ cũng như văn hóa của xứ sở mặt trời mọc, hi vọng bài viết của mình sẽ được mọi người đón nhận <3 Bên cạnh đó, mình cũng muốn có thêm những người bạn đồng hành để cùng chinh phục con đường tiếng Nhật.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn