Cấu trúc:
~ほど |
Nは ものは |
ない ない |
~ほど |
Nは |
いない |
Cách dùng:
- Là hình thức so sánh nhất
- Lưu ý: đây là hình thức so sánh mang tính chủ quan của người nói. Không sử dụng cho những sự thực mang tính khách quan.
Nghĩa: Không có cái nào bằng....
Ví dụ:
① 試験ほど嫌なものはない。
→ Không có gì đáng ghét bằng thi cử.
② ニューヨークほど家賃の高いところはない。
→ Không có nơi nào tiền thuê nhà lại mắc như New
York.
③ 戦争ほど残酷で悲惨なものはない。
→ Không có gì tàn nhẫn hơn chiến tranh.
④ これほど素晴しい本はありません。
→ Không có quyển sách nào
tuyệt vời như cuốn này.
⑤ ワインほどおいしいものはない。
→ Không có gì ngon bằng rượu vang.
⑥ 子どもに先立たれることほど辛いことはない。
→ Không có gì đau khổ bằng
con cái lại mất trước cha mẹ.
⑦ 困っている時、思いやりのある友人の言葉ほど、嬉しいものはない。
→ Khi gặp khó khăn, không có gì hạnh phúc hơn
là những lời động viên của bạn bè.
⑧ 彼ほど失礼な人はいません。
→ Không ai bất lịch sự như anh ta. (Đối với người/ vật còn sống thì có thể dùng ほど~はいません)
⑨ 田村さんほどよく勉強する学生はいない。
→ Không có sinh viên nào chăm học bằng cậu
Tamura.
⑩ 彼女ほどきれいな女性はいませんよ。
→ Không có người con gái nào xinh đẹp bằng cô ấy
đâu.
⑪ あなたほど信頼できる人は他にいませんよ。
→ Không có ai đáng tin cậy bằng cậu đâu.