Cách dùng:
A. Hướng (Phương hướng)
→ Chúng tôi có phòng hướng Nam.
2.マンションや中古マンションの人気を分析すると、南向き物件がやはり一番人気です。
→ Khi phân tích mức độ yêu
thích của các căn hộ mới và cũ thì quả nhiên các căn hộ hướng Nam được
yêu thích nhất.
3.座席の向きを変える。
→ Thay đổi hướng ghế
ngồi.
4.竜巻の向きが急に変わった。
→ Hướng của
vòi rồng đột ngột thay đổi.
5. 右に向きを変える。
→ Đối hướng sang
phải.
6.船の向きを変える。
→ Đổi hướng tàu.
B. Phù hợp với/Dành cho (đối tượng)
1. これはお年寄り向きに柔らかく煮た料理です。
→ Đây là
món ăn được nấu mềm, phù hợp với người cao tuổi.
2. この店には子ども向きのかわいいデザインのものが多い。
→ Trong cửa hàng này có rất
nhiều sản phẩm có thiết kế dễ thương, phù hợp với trẻ em.
3.「この作家のエッセーを一度読んで御覧なさい。あなた向きと私が思いますよ。」
→ "Hãy thử đọc một
lần đọc bài viết của nhà văn này xem. Tôi nghĩ nó phù hợp với cậu
đó."
4.若い女性向きの小説を書いています。
→ Tôi đang viết tiểu
thuyết dành cho các cô gái trẻ.
5.これは小学生向きの童話集です。
→ Đây là bộ sưu tập truyện cổ
tích dành cho các em học sinh tiểu học.
6.このサイズの服は子ども向きです。
→ Bộ quần áo size này thì phù
hợp với trẻ em.
7.心臓病患者向き本を探していますが。
→ Tôi đang tìm quyển sách dành
cho những người mắc bệnh tim.
8.留学生向きの大学案内書が発刊された。
→ Sách hướng dẫn đại học dành
cho du học sinh đã được xuất bản.
9.この本は読みやすいので、初心者向きだ。
→ Quyển sách này vì dễ đọc nên
rất phù hợp với những người mới bắt đầu.
C. Một số cách sử dụng khác:
1.物事を楽観する向きがある。
→ Có xu hướng suy
nghĩ lạc quan về mọi việc.
2.ご希望の向きはおいで下さい。
→ Những vị nào
có nguyện vọng thì hãy đến tham dự.
(Miêu tả người nào đó có ý
hướng cụ thể nào đó)
3.向きになって怒る。
→ Làm dữ lên và nổi
giận đùng đùng.
4.冗談を言うと向きになる男だ。
→ Ông ta là một người luôn
nghiêm trọng kể cả những lúc nói đùa.
5.仕事の向き不向きには、性格が大きく関わっています。
→ Tính cách có ảnh hưởng
rất lớn đến việc có phù hợp hay không phù hợp đối với một
công việc.
6.スポーツには向き不向きがある。
→ Đối với thể thao thì có
người phù hợp nhưng cũng có người không phù hợp.
7.この計画には反対の向きもある。
→ Cũng có một số người phản đối
kế hoạch này.