[Ngữ pháp N3] てはだめだ | ちゃだめだ | じゃだめだ [tehadameda/chyadameda/jyadameda]

A+ A-

Cấu trúc:

Vてはだめです

Cách dùng:

  • Diễn tả sự cấm đoán, cấm chỉ ở dạng khẳng định lịch sự. 
  • Cách sử dụng tương tự với てはいけない/てはいけません.

Nghĩa:  Không được ~

Ví dụ:

 この教室(きょうしつ)(はい)てはだめです

 Không được bước vào phòng học này.



 この場所(ばしょ)駐車(ちゅうしゃ)てはだめです

 Không được đậu xe ở đây.



 ポールペンを使(つか)てはだめです

 Không được sử dụng bút bi.



 しばらくお(さけ)()はだめです

 Không được uống rượu trong một thời gian.



 しばらくタバコを()てはだめです

 Không được hút thuốc trong một thời gian.

 

Nâng cao:


1. Tuy nhiên, khác với てはいけない (có thể sử dụng để nêu ý kiến cấm đoán chung), てはだめです dùng để cấm đoán trực tiếp đối với người nghe.


Ví dụ:


この場所(ばしょ)駐車(ちゅうしゃ)てはいけないでそうです。

 Nghe nói không được đậu xe ở đây.



この場所(ばしょ)駐車(ちゅうしゃ)てはだめです

 Không được đậu xe ở đây.

 

2. Trong văn nói, đôi khi 『ては』được chuyển thành『ちゃ』, và『では』chuyển thành『じゃ』


Ví dụ:


 (さけ)()ではだめです。

 お酒を飲んじゃだめです。

 Không được uống rượu đâu đấy.



 ()てはだめですよ。

 ()ちゃだめですよ。

 Không được khóc đâu đấy.

 


Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Shin Hanami

皆さん、こんにちは。Mình là Shin, hiện đang tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Với mong muốn chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ cũng như văn hóa của xứ sở mặt trời mọc, hi vọng bài viết của mình sẽ được mọi người đón nhận <3 Bên cạnh đó, mình cũng muốn có thêm những người bạn đồng hành để cùng chinh phục con đường tiếng Nhật.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn