Tổng hợp các cách nói thông dụng của N3

A+ A-

Danh sách dưới đây được biên soạn dựa trên Đề cương hướng dẫn JLPT và Hiệp hội Giáo dục Quốc tế Nhật Bản. Cho đến thời điểm này (2016), vẫn chưa có một danh sách chính thức được công bố. Vì vậy những Cách nói tổng hợp dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể chưa đầy đủ, chỉ là hướng dẫn gần đúng (dựa trên các kỳ thi trong những năm qua) để phù hợp với các yêu cầu của Kỳ thi năng lực N3.

ありがとう。         Cảm ơn!

1(どうもありがとうございます。

 (どうも)ありがとうございました。

(Xin) cảm ơn rất nhiều!

2いただきます (nói trước khi ăn hoặc nhận quà từ ai đó)

3いってきます。 Tôi đi đây (rồi sẽ quay lại)

4いってらっしゃい。Anh (chị) đi (cẩn thận) nhé! (Đáp lại cho câu  いってきます)

5いってまいります。Tôi đi đây (rồi sẽ quay lại) (Cách nói trang trọng của  いってきます)

6いらっしゃいませ。Xin chào (mời khách đến tiệm, cửa hàng...)

7おかえり。            Anh/chị đã về! (khi ai đó về nhà).

8おかえりなさい。Anh/chị đã về! (hơi lịch sự so với Okaeri)

9おかけください。Xin mời ngồi!

10おかげさまで。 Nhờ trời / Cảm ơn anh (nên tôi..)

11おかまいなく。 Xin đừng bận tâm/Xin hãy để tôi tự nhiên

(sử dụng khi ai định mời, làm gì cho mình)

12おきのどくに。 Tôi rất lấy làm tiếc (khi nghe chuyện không hay của ai đó)

13(ではおげんきで。(Xin anh) hãy giữ gìn sức khỏe!

14おげんきですか。 Anh khỏe chứ?

15おじゃまします。 Xin lỗi làm phiền! (cảm ơn anh!)

16おせわになりました。Cảm ơn anh rất nhiều! (đã giúp đỡ...)

17おだいじに。Hãy giữ gìn sức khỏe! (nói với người bệnh)

18おねがいします。Xin nhờ anh! (sử dụng khi nhờ vả)

19おはよう。 Chào buổi sáng! (cách nói thân mật)

20おはようございます。Chào buổi sáng!

21おまたせしました。Xin lỗi đã để anh chờ!

22おまちください。Xin chờ chút!

23おまちどうさま。Xin lỗi đã để quý khách đợi!

24おめでとう。Chúc mừng anh! (cách nói thân mật)

25おめでとうございます。Xin chúc mừng anh! (cách nói lịch sự)

26おやすみ。Ngủ ngon! (cách nói thân mật)

27おやすみなさい。Chúc ngủ ngon! (cách nói lịch sự)

28かしこまりました。Tôi hiểu rồi! (nói với khách hàng, cấp trên,...)

29ごえんりょなく。Xin đừng khách sáo! (Xin đừng ngại!)

30ごくろうさま。Vất vả cho anh quá! (nói với cấp dưới)

31ごぞんじですか。Ạnh có biết không? (cách nói lịch sự)

32ごちそうさま(でした)(Xin) cảm ơn đã chiêu đãi!

33こちらこそ。Tôi phải nói câu đó mới phải.

34ごめんください。Có ai ở nhà không?

35ごめんなさい。Tôi rất xin lỗi!

36こんにちは。Xin chào!

37こんばんは。Chào buổi tối!

38さよなら|さようなら。Tạm biệt!

39しつれいしました。Xin lỗi! (Xin thất lễ!/Xin lỗi đã làm phiền!)

40しつれいします。Xin cảm ơn! (vì sẽ làm phiền, nhờ vả ai đó)

41すみません。 Xin lỗi!

42それはいけませんね。Như vậy là không được đâu!

43ただいま。 Anh về rồi! (khi về nhà)

44では、また。Hẹn gặp lại!

45(いいえ)どういたしまして。Không có chi! (Không có gì!) (đáp lại lời cảm ơn từ ai đó)

46はじめまして。Rất vui được gặp anh! (Dùng khi lần đầu gặp mặt)

47よく、いらっしゃいました。Chào mừng anh đã đến! (từ một nơi xa)


Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Shin Hanami

皆さん、こんにちは。Mình là Shin, hiện đang tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Với mong muốn chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ cũng như văn hóa của xứ sở mặt trời mọc, hi vọng bài viết của mình sẽ được mọi người đón nhận <3 Bên cạnh đó, mình cũng muốn có thêm những người bạn đồng hành để cùng chinh phục con đường tiếng Nhật.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn