- Thường luôn đi với những dạng như「あとは~だけ」「あとは~のみ」「あとは~しかない」hoặc 「あとは~ばかりだ」v.v, Để diễn tả điều kiện để một sự việc có thể xảy ra được
- Được sử dụng với hàm ý “hầu hết các điều kiện khác đã tập hợp đầy đủ, chỉ còn điều kiện này, hoặc điều kiện còn thiếu là rất ít”.
① 全てが終わった。あとは寝るだけだ。
→ Mọi việc đã xong, giờ chỉ đi ngủ thôi.
② 食器は洗ったから、あとは、買い物に行くだけなんだ。
→ Chén bát đã rửa xong, giờ chỉ còn đi mua đồ nữa thôi.
③ メンバーはほとんど揃って、あとは木村さんだけなのだが、なぜか予定の時間を過ぎても現れる気配がない。
→ Các thành viên hầu như đã tập hợp đầy đủ, chỉ còn anh Kimura nữa thôi, nhưng không biết vì sao mà vẫn chẳng thấy tăm hơi đâu mặc dù đã quá giờ quy định rồi.
④ 料理は全部できあがったし、部屋も片付いたし、あとはみんなが来るのを待つばかりだ。
→ Thức ăn cũng đã làm xong, phòng ốc cũng đã dọn dẹp rồi, chỉ còn đợi mọi người đến nữa mà thôi.
⑤ コンサートのプログラムも滞りなく進み、あとは最後の難局を残すのみとなった。
→ Chương trình buổi hòa nhạc diễn ra trôi chảy, chỉ ocnf lại tiết mục khó diễn cuối cùng nữa thôi.
⑥ 自分ができることを丁寧にしっかりやったならば、あとはただ待つだけです。
→ Nếu bản thân đã cố gắng làm tốt những gì có thể thì giờ chỉ còn chờ (kết quả) nữa mà thôi.