I. Như / Theo như
Cấu trúc
Nの + ように~
Vthể ngắn + ように~
Cách dùng
Được sử dụng để bắt đầu một lời giải thích, để
diễn đạt ý “như/theo như”.
Nghĩa: Như / Theo như
Ví dụ
① 皆様ご存知のように、試験の内容が変わります。
Như quý vị đã biết, nội dung của bài thi sẽ
có thay đổi.
② ここに書いてあるように、今度の木曜日、授業は午前中だけです。
Như đã viết ở đây, thứ năm tới chỉ có giờ
học vào buổi sáng thôi.
③ 前にお話したように、来年から授業料が値上がりします。
Như tôi đã nói trước đây, sang năm học phí
sẽ tăng lên.
④ 今、テレビなどでコマーシャルをしているように、これの新製品がもうすぐ発売されます。
Như đang quảng cáo trên tivi này nọ hiện
nay, sản phẩm mới này sắp được bán ra.
⑤ 旅行の日程は次のように決まりました。
Lịch trình chuyến đi đã được quyết định như
sau.
⑥ 次のように修正してください。
Xin hãy sửa lại như sau.
⑦ この図のように、机を作ってくだささい。
Xin hãy làm một cái bàn theo như bản vẽ
này.
⑧ 世の中が何であなたの思うように動くなどとは考えないで下さい。
Xin đừng nghĩ rằng mọi chuyện trong cuộc
đời này sẽ luôn suôn sẻ theo giống như anh nghĩ.
II. Như / Giống như
Cấu trúc
Nの + ように
V
thề ngắn + ように
V
thể ngắn + ように
Cách dùng
Được sử dụng khi muốn “so
sánh, ví von hoặc diễn đạt, giải thích trạng thái, tình huống bằng cách ví nó
giống như là cái gì đó, như trong ví dụ: 氷のように冷たい手 (tay lạnh như đá)
Nghĩa: Như / Giống như
Ví dụ
⑨ 少年たちはまるで魚のように池で泳いでいた。
Mấy đứa nhỏ bơi lội trong
ao như những chú cá.
⑩ 今日は宿題が山のようにたくさんある。
Hôm nay bài tập về nhà
nhiều như núi.
⑪ 佐藤さんのお姉さんはファッションモデルのように格好いい。
Chị gái của anh Sato đẹp
như người mẫu ấy.
⑫ あの体操選手の動きは、機械のように正確だ。
Các di chuyển của vận
động viên thể dục chính xác như một cái máy.
⑬ わが社の新しいロボットはまるで人間のように手足が自由に動きます。
Rô bốt mới của công ty chúng tôi di chuyển tay chân một cách tự do như thể con người vậy.
⑭ あの二人が話していると、まるでけんかをしているように聞こえます。
Khi hai người đó đang nói chuyện, nghe cứ như là đang cãi nhau vậy.
⑮ 夕方になって半額セールが始まると、お弁当は飛ぶように売れて、あっという間になくなってしまった。
Đến chiều, khi bắt đầu
bán giảm nửa giá thì các sản phẩm cơm hộp như biết bay vậy, bán hết vèo trong
tích tắc
⑯ あの雲は魚のような形をしている。
Đám mây đó có hình thù giống như một con cá.
⑰ 今日は真夏のような暑さになりますので、体調管理にお気をつけください。
Vì hôm nay trời sẽ nóng
như giữa mùa hè nên hãy chú ý đến sức khỏe.
⑱ あの鉛筆のような形をしている建物は、電話会社のビルです。
Tòa nhà có hình dáng
giống như cây bút chì đó chính là tòa nhà của công ty điện thoại.
⑲ この実験結果では、わたしが期待していたようなデータは得られなかった。
Kết quả cuộc thí nghiệm
này đã không cho ra được dữ liệu như tôi kỳ vọng.
★【Bonus】
☛友達との会話では、【みたい】の形もよく使われる。
☛Trong giao tiếp với bạn bè,
hình thức 「みたい」cũng rất thường được sử
dụng để thay thế.
例 [Ví dụ]:
20.. 「山田先生って厳しいけど、私たちのこと本当に心配してくれるよね。」
「そうそう、ちょっとお父さんみたい。」
- Thầy Yamada tuy nghiêm
khắc, nhưng thật sự luôn quan tâm chúng ta nhỉ.
- Đúng đúng, hơi giống
như một ông bố ấy.
21. 「生まれたばかりの赤ちゃんって、サルみたいだよね。」
「そんなことないよ。うちの子は可愛かったよ。」
- Mấy đứa trẻ sơ sinh,
nhìn giống khỉ nhỉ.
- Làm gì có. Đứa em nhà
tao nhìn dễ thương lắm.
22. わあ、すごい汗だね。シャワーを浴びたいみたい。
Woa, mồ hôi ra nhiều nhỉ.
Cứ như tắm vòi sen vậy.
III. Hãy / Đừng
Cấu trúc
Vる + ように
Vない + ように
Cách dùng
Thể hiện mệnh lệnh một cách
nhẹ nhàng. Thể hiện yêu cầu, đề nghị mà người nghe có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
phải thực hiện. Hoặc đôi khi được sử dụng như một lời khuyên.
23. 「明日はもっと早く来るように。」
「分かりました。」
- Ngày mai xin hãy đến
sớm.
- Vâng, tôi biết rồi.
24. ここで、タバコをすわないように。
Xin đừng hút thuốc ở đây.
25. 遅れる場合は連絡するように。
Trong trường hợp trễ thì
hãy liên lạc cho tôi.
26. 健康のために、毎日野菜を食べるようにしましょう。
Vì sức khỏe, hãy ăn rau
mỗi ngày.
27. 雪が降っていますから、転ばないように注意して出かけてください。
Vì trời đang có tuyết rơi
nên khi ra ngoài hãy chú ý cẩn thận kẻo bị ngã.
28. いつも無理をし過ぎないように言っている。
Lúc nào anh ta cũng bảo
là đừng cố quá sức.
IV. Mong cho / Cầu cho
Cấu trúc
Vます + ように
Vません + ように
Vれます + ように
Cách dùng
Diễn đạt mong ước, điều ước,
hi vọng, lời chúc.
Ví dụ
29. 合格しますように。
Cầu cho tôi sẽ đậu.
30. 母の病気が治りますように。
Mong là mẹ tôi sẽ khỏi
bệnh.
31. インフルエンザにかかりませんように。
Mong rằng tôi không bị
cảm cúm.
32. いい仕事が見つかるように。
Cầu cho tôi tìm được công
việc tốt.
33. 私が作った曲を皆さんが喜んでくれますように。
Hi vọng mọi người sẽ yêu
thích ca khúc tôi đã sáng tác.
34. 素敵な一年になりますように。
Chúc cho anh có một năm
thật tuyệt vời.
35. 明日は元気になりますように。
Mong ngày mai sẽ ổn.
36. あなたの望みがみんな叶いますように。
Chúc cho những điều ước
của bạn sẽ thành hiện thực.