Cấu trúc
- V
ます+ にくい
使います → 使いにくい (Khó
sử dụng)
わかります → 分かりにくい (Khó
hiểu)
食べます → 食べにくい (Khó
ăn)
変わります → 変わりにくい (Khó
thay đổi)
Cách dùng
- Mẫu câu này thể hiện điều gì đó khó xảy ra hoặc làm một việc gì đó khá khó khăn, không thể thực hiện dễ dàng…
Nghĩa: Khó làm gì…
Ví dụ:
① この本は分かりにくいが、面白いです。
→ Quyển sách này khó hiểu nhưng
thú vị.
② このコップは割れにくいです。
→ Cái cốc này khó vỡ.
③ さしみは食べにくいです。
→ Sashimi (gỏi cá sống) rất là khó ăn.
④ この箸は、ちょっと使いにくい。
→ Đôi đũa này hơi khó dùng.
⑤ あしが痛いから、歩きにくい。
→ Vì chân bị đau nên khó đi bộ.
⑥ このペンは前のペンよりも書きにくいなぁ。
→ Cái bút này viết khó hơn so với cái bút
trước.
⑦ 海は波が高くて泳ぎにくかった。
→ Biển đã có sóng cao và khó
khó bơi.
⑧ あの教室のドアは古くて開けにくい。
→ Cửa của phòng học đấy cũ và
khó mở.
⑨ この店は入り口が小さくて、入りにくい。
→ Cửa hàng này có cửa vào nhỏ
và khó đi vào.
⑩ 丈夫で割れにくいカップはありませんか?
→ Ở đây có loại cốc nào bền, khó vỡ không ạ?
⑪ この質問には答えにくいです。
→ Câu hỏi này thì khó trả lời.
⑫ 東京は物価が高くて、住みにくいです。
→ Tokyo thì giá cả cao và khó sống.