Cấu trúc
- V
ます+ やすい
使います → 使いやすい (dễ sử dụng)
飲みます → 飲みやすい (dễ uống)
わかります → 分かりやすい (dễ hiểu)
変わります → 変わりやすい (dễ
thay đổi)
Cách dùng
- Mẫu
câu này thể hiện điều gì đó dễ dàng xảy ra,
một việc gì đó có thể thực hiện một cách đơn giản, dễ dàng…
Nghĩa: Dễ làm gì…
Ví dụ:
① 東京は生活しやすいところだと思いますか?
→ Bạn
có nghĩ là Tokyo là nơi dễ sống không?
② 彼の説明はわかりやすいです。
→ Phần giải thích của anh ấy dễ hiểu.
③ このコピー機はつかいやすいです。
→ Cái náy photo này dễ sử dụng.
④ この季節はたくさんの人が病気になりやすい。
→ Thời tiết này thì nhiều người
dễ bị bệnh.
⑤ ミン先生の話はわかりやすい。
→ Câu chuyện của Thầy Minh thật dễ hiểu.
⑥ この ペン はすごく使いやすいから、好きです。
→ Cái bút này vì rất dễ sử dụng nên tôi
thích.
⑦ もっと歩きやすい靴がほしいです。今の靴はよくないですから。
→ Tôi muốn có một đôi giày dễ
dàng cho đi bộ hơn nữa. Vì đôi giày hiện tại không được tốt.
⑧ 新しい ソファ は、すごく座りやすいですよ。
→ Ghế sofa mới rất là dễ ngồi.
⑨ このガラス が壊れやすいですよ。
→ Cái kính này dễ vỡ.
⑩ あの人の声は聞きやすいです。
→ Giọng nói của người kia thật dễ
nghe.
⑪ 今働いている会社は、お給料もいいし、働きやすいです。
→ Công ty hiện đang làm thì
lương cũng được và dễ làm việc.
⑫ この問題は間違えやすい。
→ Vấn đề này thì dễ nhầm lẫn.