Cấu trúc
- V
ます+すぎます - A(
い)+すぎます - A(
な)+すぎます
Cách dùng
- Cấu trúc này biểu thị sự vượt quá mức độ nào đó, thể hiện thái độ không thích, không hài lòng của người nói.
- 「すぎます」là động từ nhóm 2 「すぎる → すぎて」
Nghĩa: Quá…
Ví dụ:
① 東京でお金を使いすぎました。もうお金がありませんよ。
→ Tôi
đã tiêu quá nhiều tiền ở Tokyo. Giờ đã không còn tiền.
② この ゲーム は複雑すぎます。
→ Trò chơi này quá phức tạp.
③ あなたの車は古すぎる。乗るのはちょっと不安だ。
→ Xe ô tô của bạn quá cũ. Leo
lên thấy hơi bất an.
④ ステーキ を食べすぎました。
→ Tôi đã ăn quá nhiều bò bít tết.
⑤ 私の家の近くは、夜しずかすぎますから、ちょっとこわいです。
→ Gần
nhà tôi vào buổi tối vì quá yên tĩnh nên thấy hơi sợ.
⑥ いくら好きでも、飲みすぎると、体に悪いですよ。
→ Dù có
thích đến mấy đi chăng nữa nhưng nếu uống nhiều quá cũng có hại cho sức khỏe.
⑦ 日本はじしんがおおすぎます。
→ Ở Nhật có quá nhiều động đất
⑧ きれいすぎる人と話すのは、緊張する。
→ Nói
chuyện với người quá đẹp thì thấy hồi hộp.
⑨ ステーキ を食べすぎました。
→ Tôi đã ăn quá nhiều bò bít tết.
→ Vì tôi uống nhiều quá nên bị đau đầu.