Cấu trúc:
- Động từ thể thường + のみ
- Danh từ/ Tính từ đuôi な +(である)+ のみ
- Tính từ đuôi い + のみ
Cách dùng:
- 「のみ」được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “chỉ giới hạn trong phạm vi đó” hoặc “chỉ là như thế”. Cũng có trường hợp diễn tả “đang ở trong tình trạng sắp thực hiện một hành động, động tác nào đó”, “chỉ có động tác đó được thực hiện mà thôi”
- Đây là lối nói kiểu cách, mang tính văn viết. Trong văn nói người ta thường sử dụng「だけ」 hoặc「ばかり」
- Thường đi chung với 「ただ」ở phía trước với dạng 「ただ~のみ」
Ví dụ:
① 経験のみに頼っていては成功しない。
→ Nếu chỉ dựa vào kinh nghiệm thì sẽ không thành công.
② 運動大会の当日の天気、選手たちにとってただそれのみが心配だ。
→ Thời tiết của hôm diễn ra hội thao chính là điều lo lắng duy nhất đối với các vận động viên.
③ 金持ちのみが得をする世の中だ。
→ Trên đời này, chỉ người giàu được lợi.
④ 洪水の後に残されたのは、石の土台のみだった。
→ Cái còn sót lại sau trận lụt chỉ là các nền đá.
⑤ わたしは今、ただ平和のみを願っています。
→ Tôi bây giờ chỉ cầu chúc cho sự hòa bình.
⑥ 今はただ事故にあった方々の無事を祈るのみです。
→ Bây giờ tôi chỉ còn biết cầu chúc cho những người gặp nạn bình an vô sự.
⑦ 準備は整った。あとはスイッチを入れるのみだ。
→ Việc chuẩn bị đã xong. Bây giờ chỉ còn bật công tắc mà thôi.
⑧ できることは全てやった。あと、ただ結果を待つのみだ。
→ Những việc có thể đã làm hết rồi. Giờ chỉ còn chờ kết quả nữa thôi.
⑨ 早くしなければと焦るのみで、一向に仕事がはかどらない。
→ Chỉ cứ nóng vội, nghĩ rằng phải làm gấp, nên công việc không chạy chút nào.
⑩ 戦争直後、人々は生きるのみで、精一杯だった。
→ Ngay sau chiến tranh, mọi người chỉ để sống thôi đã vô cùng vất vả.
⑪ 今はもう過去を振り返るな。ただ前進するのみだ。
→ Bây giờ đừng nhìn lại quá khứ nữa. Chỉ còn tiến lên phía trước mà thôi.
⑫ 今はただ亡くなった方のご冥福を祈るのみです。
→ Bây giờ chỉ có thể cầu chúc những người đã mất được an nghỉ.
⑬ 事故はあまりにも突然で、彼女は何もできず、ただ呆然するのみだった。
→ Tai nạn quá đỗi bất ngờ nên cô ấy không thể làm gì, chỉ biết chết lặng.
→ Nếu chỉ dựa vào kinh nghiệm thì sẽ không thành công.
② 運動大会の当日の天気、選手たちにとってただそれのみが心配だ。
→ Thời tiết của hôm diễn ra hội thao chính là điều lo lắng duy nhất đối với các vận động viên.
③ 金持ちのみが得をする世の中だ。
→ Trên đời này, chỉ người giàu được lợi.
④ 洪水の後に残されたのは、石の土台のみだった。
→ Cái còn sót lại sau trận lụt chỉ là các nền đá.
⑤ わたしは今、ただ平和のみを願っています。
→ Tôi bây giờ chỉ cầu chúc cho sự hòa bình.
⑥ 今はただ事故にあった方々の無事を祈るのみです。
→ Bây giờ tôi chỉ còn biết cầu chúc cho những người gặp nạn bình an vô sự.
⑦ 準備は整った。あとはスイッチを入れるのみだ。
→ Việc chuẩn bị đã xong. Bây giờ chỉ còn bật công tắc mà thôi.
⑧ できることは全てやった。あと、ただ結果を待つのみだ。
→ Những việc có thể đã làm hết rồi. Giờ chỉ còn chờ kết quả nữa thôi.
⑨ 早くしなければと焦るのみで、一向に仕事がはかどらない。
→ Chỉ cứ nóng vội, nghĩ rằng phải làm gấp, nên công việc không chạy chút nào.
⑩ 戦争直後、人々は生きるのみで、精一杯だった。
→ Ngay sau chiến tranh, mọi người chỉ để sống thôi đã vô cùng vất vả.
⑪ 今はもう過去を振り返るな。ただ前進するのみだ。
→ Bây giờ đừng nhìn lại quá khứ nữa. Chỉ còn tiến lên phía trước mà thôi.
⑫ 今はただ亡くなった方のご冥福を祈るのみです。
→ Bây giờ chỉ có thể cầu chúc những người đã mất được an nghỉ.
⑬ 事故はあまりにも突然で、彼女は何もできず、ただ呆然するのみだった。
→ Tai nạn quá đỗi bất ngờ nên cô ấy không thể làm gì, chỉ biết chết lặng.
⑭ ただ厳しいのみでいい教育とはと言えないでしょう。
→ Không thể nói rằng chỉ có sự nghiêm khắc là một giáo dục tốt.
→ Không thể nói rằng chỉ có sự nghiêm khắc là một giáo dục tốt.
⑮ 野球の全国大会に出場できるのは 1県に 1枚のみだ。
→ Tham dự giải bóng chày toàn quốc, mỗi tỉnh chỉ 1 trường thôi.
→ Tham dự giải bóng chày toàn quốc, mỗi tỉnh chỉ 1 trường thôi.
⑯ 指導者はまだ厳しいのみではいけない。それでは若者はついてこないだろう。
→ Người lãnh đạo đừng có lúc nào cũng chỉ nghiêm khắc. Như thế thì người trẻ sẽ không theo đâu.
→ Người lãnh đạo đừng có lúc nào cũng chỉ nghiêm khắc. Như thế thì người trẻ sẽ không theo đâu.
⑰ 最近は ペーパーテスト のみではなく、面接も行こう大学が増えた。
→ Gần đây không chỉ thi viết, các trường đại học tổ chức phỏng vấn cũng tăng.
→ Gần đây không chỉ thi viết, các trường đại học tổ chức phỏng vấn cũng tăng.
⑱ 彼はただ人を殺したのみか(=ばかりか)、その罪を人に着せようとした。
→ Anh ấy không chỉ giết người mà còn đổ tội đó cho người khác.
→ Anh ấy không chỉ giết người mà còn đổ tội đó cho người khác.
Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới