Từ vựng Soumatome N2 - Tuần 1

A+ A-
1. チラシ
チラシ
tờ rơi
2. 賃貸アパート [nhẫm, thỉa]
ちんたいアパート
căn hộ cho thuê
3. 家賃 [giâ, nhẫm]
やちん
tiền thuê nhà
4. 管理費 [quan, lý, phí]
かんりひ
phí quản lý
5. 無料 [vô, liệu]
むりょう
miễn phí
6. 徒歩5分 [đồ, bộ, phân]
とほごふん
đi bộ 5 phút
7. 3階建て [giai, kiến]
さんがいだて
nhà 3 tầng
8. 南向き [nam, hướng]
みなみむき
hướng về phía nam
9. 築10年 [trúc]
ちくじゅうねん
xây từ 10 năm trước
10. 自転車置き場 [tự, chuyển, xa, trí, trường]
じてんしゃおきば
chỗ đậu xe đạp
11. マンション
マンション
chung cư
12. 敷金 [phu, kim]
しききん
tiền đặt cọc
13. 礼金 [lễ, kim]
れいきん
tiền lễ
14. 1DK
1DK
nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn
15. 2LDK
2LDK
nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòn...
16. 広々 [quảng]
ひろびろ
rộng rãi
17. ながめがいい
ながめがいい
tầm nhìn tốt
18. 日当たりがいい [nhật, đương]
ひあたりがいい
có ánh sáng tốt
19. 人通りが多い [thông, đa]
ひとどおりがおおい
đông người qua lại
20. 一軒家 [nhất, hiên, gia]
いっけんや
nhà độc lập
21. 物干し [vật, can]
ものほし
chỗ phơi quần áo
22. 風呂場 [phong, lữ, trường]
ふろば
nhà tắm, phòng tắm
23. 洗面所 [tiên, diện, sở]
せんめんじょ
chỗ rửa mặt
24. 一人住まい [nhất, nhân, trú]
ひとりずまい
sống một mình
25. 近所付き合い [cận, sở, phó, hợp]
きんじょづきあい
quan hệ hàng xóm
26. 彼と付き合う [bỉ, phó, hợp]
かれとつきあう
kết giao bạn trai
27. 友達に付き合う [hữu, đạt, phó, hợp]
ともだちにつきあう
kết giao bạn bè
28. 引っ越しの荷造りをする [dẫn, việt, hà, tạo]
ひっこしのにづくりをする
đóng gói hành lý
29. 回覧板を回す [hồi, lãm, phản]
かいらんばんをまわす
gửi bảng thông báo
30. この辺り [biên]
このあたり
vùng này
31. この付近 [phó, cận]
このふきん
quanh đây
32. 真ん前 [chân, tiền]
まんまえ
ngay phía trước
33. 真後ろ [chân, hậu]
まうしろ
ngay phía sau
34. 真ん中 [chân, trung]
まんなか
ở ngay giữa
35. 斜め前 [tà, tiền]
ななめまえ
đâu đó sát bên
01 02 03 04 05 06

Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn
Danh sách bài viết đã lưu