1. チラシ
チラシ
tờ rơi
2. 賃貸アパート [nhẫm, thỉa]
ちんたいアパート
căn hộ cho thuê
3. 家賃 [giâ, nhẫm]
やちん
tiền thuê nhà
4. 管理費 [quan, lý, phí]
かんりひ
phí quản lý
5. 無料 [vô, liệu]
むりょう
miễn phí
6. 徒歩5分 [đồ, bộ, phân]
とほごふん
đi bộ 5 phút
7. 3階建て [giai, kiến]
さんがいだて
nhà 3 tầng
8. 南向き [nam, hướng]
みなみむき
hướng về phía nam
9. 築10年 [trúc]
ちくじゅうねん
xây từ 10 năm trước
10. 自転車置き場 [tự, chuyển, xa, trí, trường]
じてんしゃおきば
chỗ đậu xe đạp
11. マンション
マンション
chung cư
12. 敷金 [phu, kim]
しききん
tiền đặt cọc
13. 礼金 [lễ, kim]
れいきん
tiền lễ
14. 1DK
1DK
nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn
15. 2LDK
2LDK
nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòn...
16. 広々 [quảng]
ひろびろ
rộng rãi
17. ながめがいい
ながめがいい
tầm nhìn tốt
18. 日当たりがいい [nhật, đương]
ひあたりがいい
có ánh sáng tốt
19. 人通りが多い [thông, đa]
ひとどおりがおおい
đông người qua lại
20. 一軒家 [nhất, hiên, gia]
いっけんや
nhà độc lập
21. 物干し [vật, can]
ものほし
chỗ phơi quần áo
22. 風呂場 [phong, lữ, trường]
ふろば
nhà tắm, phòng tắm
23. 洗面所 [tiên, diện, sở]
せんめんじょ
chỗ rửa mặt
24. 一人住まい [nhất, nhân, trú]
ひとりずまい
sống một mình
25. 近所付き合い [cận, sở, phó, hợp]
きんじょづきあい
quan hệ hàng xóm
26. 彼と付き合う [bỉ, phó, hợp]
かれとつきあう
kết giao bạn trai
27. 友達に付き合う [hữu, đạt, phó, hợp]
ともだちにつきあう
kết giao bạn bè
28. 引っ越しの荷造りをする [dẫn, việt, hà, tạo]
ひっこしのにづくりをする
đóng gói hành lý
29. 回覧板を回す [hồi, lãm, phản]
かいらんばんをまわす
gửi bảng thông báo
30. この辺り [biên]
このあたり
vùng này
31. この付近 [phó, cận]
このふきん
quanh đây
32. 真ん前 [chân, tiền]
まんまえ
ngay phía trước
33. 真後ろ [chân, hậu]
まうしろ
ngay phía sau
34. 真ん中 [chân, trung]
まんなか
ở ngay giữa
35. 斜め前 [tà, tiền]
ななめまえ
đâu đó sát bên
Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới
Tags:
Soumatome N2 Từ Vựng