Từ vựng Soumatome N2 - Tuần 2

A+ A-
1. 老人ホームのホームヘルパー [lão, nhân]
ろうじんホームのホームヘルパー
chăm sóc người già
2. 語学学校の講師 [ngữ, học, hiệu, giảng, sư]
ごがくがっこうのこうし
giáo viên ngôn ngữ
3. 会社の事務員 [hội, xã, sự, vụ, viên]
かいしゃのじむいん
thư ký
4. コンピューター関係の仕事 [quan, hệ, sĩ, sự]
コンピューターかんけいのしごと
công việc liên quan đến IT
5. レストランのオーナー
レストランのオーナー
chủ nhà hàng
6. ホテルの従業員 [tùng, nghiệp, viên]
ホテルのじゅうぎょういん
nhân viên khách sạn
7. フリーター
フリーター
tên gọi chung của việc làm bán thời gian
8. 就職する [tự, chức]
しゅうしょくする
đi làm, nhận việc
9. 就職活動 [tựu, chức, hoạt, động]
しゅうしょくかつどう
tìm kiếm việc làm
10. 求人情報 [cầu, nhân, tình, báo]
きゅうじんじょうほう
thông tin việc làm
11. 履歴書を書く [lí, lịch, thư]
りれきしょをかく
viết CV
12. 年齢制限がある [niên, tuế, chế, hạn]
ねんれいせいげんがある
giới hạn tuổi
13. 経験を問わない [kinh, nghiệm, gian]
けいけんをとわない
không đòi hỏi kinh nghiệm
14. やとう
やとう
thuê, mướn
15. 採用する [thái, dụng]
さいようする
tuyển dụng
16. 人手が不足している [nhân, thủ, bất, túc]
ひとでがふそくしている
thiếu nhân công
17. 正社員を募集する [chính, xã, viên, mộ, tuyển]
せいしゃいんをぼしゅうする
chiêu mộ nhân viên chính thức
18. 派遣社員に登録する [phái,  truy, xã, viên, đăng, lục]
はけんしゃいんにとうろくする
đăng tìm nhân viên tạm thời
19. 会社に問い合わせる [hội, xã, vấn, hợp]
かいしゃにといあわせる
hỏi thăm về công ty
20. 気軽にたずねる [khí, kinh]
きがるにたずねる
thoải mái đặt câu hỏi
21. 面接で緊張する [diện, tiếp, khẩn, trương]
めんせつできんちょうする
căng thẳng khi phỏng vấn
22. 面接にふさわしい服装 [diện, tiếp]
めんせつにふさわしいふくそう
trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn
23. 8時間勤務 [thời, gian,  cần, vụ]
はちじかんきんむ
làm việc 8 tiếng / ngày
24. 時給で働く [thời, cấp, động]
じきゅうではたらく
làm việc lương theo giờ
25. 交通費が支給される [giao, thông, phí, chi, cấp]
こうつうひがしきゅうされる
được thanh toán phí đi lại
26. お金をかせぐ [kim]
おかねをかせぐ
kiếm tiền
27. お金をもうける [kim]
おかねをもうける
kiếm tiền, kiếm lời
28. 店がもうかる [điếm]
みせがもうかる
thu nhập từ quán
01 02 03 04 05 06

Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn
Danh sách bài viết đã lưu