1. 老人ホームのホームヘルパー [lão, nhân]
ろうじんホームのホームヘルパー
chăm sóc người già
2. 語学学校の講師 [ngữ, học, hiệu, giảng, sư]
ごがくがっこうのこうし
giáo viên ngôn ngữ
3. 会社の事務員 [hội, xã, sự, vụ, viên]
かいしゃのじむいん
thư ký
4. コンピューター関係の仕事 [quan, hệ, sĩ, sự]
コンピューターかんけいのしごと
công việc liên quan đến IT
5. レストランのオーナー
レストランのオーナー
chủ nhà hàng
6. ホテルの従業員 [tùng, nghiệp, viên]
ホテルのじゅうぎょういん
nhân viên khách sạn
7. フリーター
フリーター
tên gọi chung của việc làm bán thời gian
8. 就職する [tự, chức]
しゅうしょくする
đi làm, nhận việc
9. 就職活動 [tựu, chức, hoạt, động]
しゅうしょくかつどう
tìm kiếm việc làm
10. 求人情報 [cầu, nhân, tình, báo]
きゅうじんじょうほう
thông tin việc làm
11. 履歴書を書く [lí, lịch, thư]
りれきしょをかく
viết CV
12. 年齢制限がある [niên, tuế, chế, hạn]
ねんれいせいげんがある
giới hạn tuổi
13. 経験を問わない [kinh, nghiệm, gian]
けいけんをとわない
không đòi hỏi kinh nghiệm
14. やとう
やとう
thuê, mướn
15. 採用する [thái, dụng]
さいようする
tuyển dụng
16. 人手が不足している [nhân, thủ, bất, túc]
ひとでがふそくしている
thiếu nhân công
17. 正社員を募集する [chính, xã, viên, mộ, tuyển]
せいしゃいんをぼしゅうする
chiêu mộ nhân viên chính thức
18. 派遣社員に登録する [phái, truy, xã, viên, đăng, lục]
はけんしゃいんにとうろくする
đăng tìm nhân viên tạm thời
19. 会社に問い合わせる [hội, xã, vấn, hợp]
かいしゃにといあわせる
hỏi thăm về công ty
20. 気軽にたずねる [khí, kinh]
きがるにたずねる
thoải mái đặt câu hỏi
21. 面接で緊張する [diện, tiếp, khẩn, trương]
めんせつできんちょうする
căng thẳng khi phỏng vấn
22. 面接にふさわしい服装 [diện, tiếp]
めんせつにふさわしいふくそう
trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn
23. 8時間勤務 [thời, gian, cần, vụ]
はちじかんきんむ
làm việc 8 tiếng / ngày
24. 時給で働く [thời, cấp, động]
じきゅうではたらく
làm việc lương theo giờ
25. 交通費が支給される [giao, thông, phí, chi, cấp]
こうつうひがしきゅうされる
được thanh toán phí đi lại
26. お金をかせぐ [kim]
おかねをかせぐ
kiếm tiền
27. お金をもうける [kim]
おかねをもうける
kiếm tiền, kiếm lời
28. 店がもうかる [điếm]
みせがもうかる
thu nhập từ quán
Like facebook Thư viện tiếng Nhật để cập nhật bài viết mới
Tags:
Soumatome N2 Từ Vựng