- Đây là cách nói ngắn, thông tục, hoặc suồng sã của 『ては』và『では』.
- Chỉ sử dụng trong văn nói.
- 「ちゃう」là lối nói thông tục của「てしまう」
「じゃう」là lối nói thông tục của「でしまう」
① 乗っちゃダメ!
[乗ってはダメ!]
→ Không được leo!
② 急がなくちゃ!
[急がなくてはいけない]
→ Phải nhanh lên thôi!
③ 寝過ごしちゃった。
[寝過ごしてしまった]
→ Tôi ngủ quên mất rồi!
④ もう行かなくちゃ。
[もう行かなくてはいけない]
→ Đến giờ phải đi thôi!
⑤ それを見つけなくちゃ。
[それを見つけなくてはいけない]
→ Tôi phải tìm thấy cái đó.
⑥ 家に帰らなくちゃ。
[家に帰らなくてはいけない]
→ Tôi phải về nhà.
⑦ 言っちゃいけないんだけど。
[言ってはいけないんだけど]
→ Mặc dù
tôi không được phép nói ra.
⑧ A「これ、食べてもいい?」
B「ううん。それはお客様に出すお菓子だから、食べちゃだめよ。」
一 A: Ăn
cái này được không?
一 B:
Không! Đó bánh kẹo đưa khách hàng nên không được ăn.
⑨ 退屈しちゃったよ。
[退屈してしまったよ]
→ Tôi chán lắm rồi.
⑩ 奥さんはどこに行っちゃったの?
[奥さんはどこに行ってしまったの?]
→ Vợ con đi đâu mất rồi?
⑪ 短くしてもらわなくちゃ。
→ Tôi phải nhờ cắt ngắn lại mới được.
⑫ スクールバスが行っちゃった。
→ Xe buýt trường chạy đi mất rồi.
⑬ じゃ、またね。←「では、またお会いしましょう」
→ Gặp sau nhé!
⑭ それじゃね。← 「それでは」
→ Vậy nha! (Bye bye)
⑮ じゃ、何が食べたいですか?
→ Vậy, anh thích ăn gì?
⑯ じゃ、何?
→ Vậy thì cái gì?
⑰ 行くんじゃない。
→ Đừng có đi.
⑱ 冗談じゃない。
→ Không phải chuyện đùa!
⑲ 退屈じゃないですか?
→ Không chán hay sao?
⑳ 本当のことを言うと、私はお前の父じゃない。
→ Nói thật thì tôi không phải bố cậu.
21.A「まだ中学生なんだから、おさけを飲んじゃいけませんよ。」
B「はい、わかリました。」
一 A: Vẫn
đang
là học sinh cấp 2 nên không được uống rượu đâu
đấy.
一 B: Vâng, em hiểu rồi.
22. 君がいなくちゃダメなんだ。
→ Anh không thể sống thiếu em.
23. 早く寝なくちゃ。
→ Phải đi ngủ sớm thôi.