Cấu trúc:
V-thể ngắn + に過ぎない
N + に過ぎない
i-Adj + だけに過ぎない
na-Adj + なだけに過ぎない
- Diễn tả sự vật, sự việc, tình trạng chỉ ở mức độ đó, không hơn được.
1. ある意味では、人生は夢にすぎない。
→ Ở một ý nghĩa
nào đó, cuộc sống chỉ là một giấc mơ (không hơn không kém).
→ Cuộc đời chỉ là một giấc mơ thoáng qua.
→ Tôi chỉ là một anh nông dân nghèo không hơn không kém.
→ Những việc tôi đã làm trước đây chỉ là một chạy trốn khỏi hiện thực cuộc sống.
→ Không sao đâu. Tôi chỉ là hơi mệt một chút thôi.
8.ごめん。俺はただの貧乏な団子売りの男にすぎない。
→ Xin lỗi. Anh chỉ là một
thằng bán bánh giò.